1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Thị Phương Quỳnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 134tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14218, PD/TK 14218 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14779, PD/TK 14779 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Thanh Danh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177 tr.; 30 cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15609, PD/TK 15609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16829, PD/TK 16829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Kim Thái; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 130 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16016, PD/TK 16016 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tài Tùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 108 tr. ; 30 cm +11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16838, PD/TK 16838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Phương Văn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16030, PD/TK 16030 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thị Ninh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 123 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16835, PD/TK 16835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Bùi Văn Doanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 155tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14759, PD/TK 14759 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Triệu Anh; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 125 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16021, PD/TK 16021 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đặng Hoàng Dương; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 152tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14774, PD/TK 14774 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Hồ Văn Luân; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 147 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15719, PD/TK 15719 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Minh Tiến; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 190 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15615, PD/TK 15615 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Toán; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 152 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15627, PD/TK 15627 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Anh Đức; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 171 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16017, PD/TK 16017 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15605, PD/TK 15605 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở dầu hóa chất 13.500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Văn Đôn; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 144 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16825, PD/TK 16825 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Viết Bắc; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 126 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15721, PD/TK 15721 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 13500 DWT lắp máy MAN B&W 7S35MC-MK7 / Bùi Quốc Anh, Phạm Trần Đại, Hoàng Văn Tùng; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 126tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17591, PD/TK 17591 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu dầu 13500 DWT, lắp máy chính Hanshin 8L35C / Nguyễn Văn Toản; Nghd.: Trần Thế Nam . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 96 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16995, PD/TK 16995 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |