1 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Toan; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 204 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15595, PD/TK 15595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ thống lái tàu chở dầu và hóa chất 13000 tấn / Bùi Văn Dũng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 147 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08350, Pd/Tk 08350 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu-hóa chất 13000 tấn, máy chính MITSUBISHI 6UEC37LSII / Lê Văn Điển; Nghd: ThS Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 100 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09615, PD/TK 09615 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 13000 tấn, máy chính Mak 9M32C / Lê Hải Hà; Nghd: ThS Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 115 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09640, PD/TK 09640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 13000 tấn, vận tốc 13hl/h chạy tuyến không hạn chế / Võ Ánh Sáng; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 205 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08480, Pd/Tk 08480 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 13000 tấn, công suất Ps=5500 KW / Trần Thanh Hải; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 198 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15686, PD/TK 15686 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu hàng rời chạy tuyến Việt Nam-Đông Nam Á, vận tốc 13,5hl/h, trọng tải 13000 tấn / Trần Trọng Tam; Nghd.Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 117 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08394, Pd/Tk 08394 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 13000 tấn máy chính Man B&W 6L35MC / Lã Văn Trịnh; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08291, Pd/tk 08291 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |