1 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 1000 tấn, lắp máy SKL 8NVD36-1U / Đỗ Văn Tiếp; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15988, PD/TK 15988 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu quân sự 1000 tấn lắp máy Yanmar 6N18A-UN / Trần Đăng Tuấn; Nghd.: TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 95 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09614, PD/TK 09614 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế hệ thống lái thủy lực cho tàu hàng 1000 tấn / Phạm Trung Nam; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16657 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu dầu 1000 tấn máy chính MAK 6M20, 1550ml, 1000v/p / Lê Hồng Nam; Nghd.: TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 120 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08333, Pd/Tk 08333 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 1000T máy chính YANMAR 6N18A-SN 662KW (900CV), N=900 V/P / Nguyễn Đức Thắng; Nghd.: TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 98 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07729, Pd/Tk 07729 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng quân sự 1000 tấn, lắp máy chính YANMAR 6N18A-SN / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 96tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08318, Pd/Tk 08318 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |