1 | | Đánh giá ảnh hưởng của các kích thước chủ yếu và dạng tuyến hình tới tính chòng chành của tàu cá / Trần Tuấn Thành, Nguyễn Văn Quyết, Vũ Viết Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 26 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00492 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Giải pháp công nghệ đóng tàu cá lưới chụp tại Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Đào Nam Định / Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00491 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu cá Lý Sơn 369 tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Hữu Lưu ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17654, PD/TK 17654 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đánh cá vỏ thép 1482C tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Hiệu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 167 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15676, PD/TK 15676 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đánh cá vỏ thép 1482C tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hóa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 167 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16022, PD/TK 16022 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lựa chọn hợp lý các đặc trưng chủ yếu của tàu đánh cá Việt Nam / Hà Văn Hồi; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 86tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00291 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu các đặc trưng và lựa chọn hợp lý tuyến hình tàu đánh cá xa bờ tại Việt Nam / Hà Duy Kiên; Nghd.: PTS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00288 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu đánh giá độ bền cục bộ kết cấu tàu đánh cá vỏ thép bằng phương pháp phần tử hữu hạn/ Đàm Văn Tùng, Nguyễn Trí Minh, Nguyển Trung Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01553 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của đội tàu đánh cá xa bờ, chú ý khu vực Trường Sa-DK1 / Đoàn Hương Lưu; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 75 tr.; 30 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00073 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Sổ tay an toàn cho người và tàu cá / Mai Xuân Nghĩa . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 304tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10274, PM/VV 06664 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu đánh cá lưới chụp / Lê Huy Hoàng; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15698, PD/TK 15698 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh cá cho tàu đánh cá vũ trang vỏ thép công suất 500HP / Trần Hoàng Minh; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08093, Pd/Tk 08093 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Thiết kế tàu đánh cá lắp máy 480 mã lực (cv), hoạt động tại ngư trường Vịnh Bắc Bộ / Phạm Văn Huy; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 171 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12357, PD/TK 12357 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu đánh cá, lắp máy 540 mã lực (CV), hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường Miền Trung Việt Nam / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 171 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16053, PD/TK 16053 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu đánh cá, lắp máy 650 mã lực(CV), hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường miền Tây Nam Bộ, Việt Nam / Đoàn Mạnh Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 88 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16064, PD/TK 16064 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Tính ổn định và các nguy cơ đối với tàu thuyền đánh cá = Stability and perils faced by fishing boarts / Nguyễn Viết Thành, TS . - 2007 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 10, Tr.3 - 6 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |