1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài sản công của trường THCS Đà Nẵng Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng / Trần Thị Cẩm Nhung; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02035 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh Bảo hiểm tài sản kỹ thuật tại Công ty Bảo hiểm Bưu điện Hải Phòng/ Bùi Duy Hùng; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan, Ngô Anh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05042 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định vốn cố định tại công ty cổ phần xây dựng cầu đường Hải Phòng / Phạm Thị Yến; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16402 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Biện pháp tăng cường công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04054 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý tài sản cố định của Công ty VTB Đông Long / Trịnh Hải Thanh; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02367 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý tài sản Trường Cao đẳng Nghiệp vụ Cao su / Phan Văn Nhỡ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03061 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý thu thuế cá nhân cho thuê tài sản trên địa bàn phường Niệm Nghĩa, quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng / Hoàng Thị Trang; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05113 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp tăng cường quản lý, sử dụng tài sản công tại ban quản lý Vịnh Hạ Long / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04378 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về mua sắm, sửa chữa tài sản nhà nước trong các cơ quan hành chính sự nghiệp . - H.: Lao động - Xã hội, 2003 . - 383 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02211-Pd/vt 02215 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
10 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Quang Huy . - H. : Thống kê, 2002 . - 630tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02023, Pd/vt 02024 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
11 | | Corporate Information strategy and management: The challenges of managing in an infofmation age / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 307 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00886 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
12 | | Đầu tư tài chính : Quản lý danh mục đầu tư / Phan Thị Bích Nguyệt . - H. : Thống kê, 2006 . - 560tr Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dau-tu-tai-chinh_Phan-Thi-Bich-Nguyet_2006.pdf |
13 | | Định giá đầu tư : Các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản. T. 2 / Aswath Damodaran ; [Nhiều dịch giả] . - H. : Tài chính, 2010 . - 466tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-gia-dau-tu_T.2_Aswath-Damodaran_2010.pdf |
14 | | Định giá tài sản / Đào Văn Thi, Phùng Mạnh Trung hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 140tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08223, PM/VT 11203 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
15 | | Giáo trình định giá tài sản . - H. : Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường , 2014 . - 153tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dinh-gia-tai-san_DH-Tai-nguyen-va-moi-truong-Ha-Noi_2014.pdf |
16 | | Giáo trình định giá tài sản / B.s.: Lê Thị Kim Nhung, Vũ Xuân Dũng (ch.b.), Vũ Xuân Thuỷ . - H. : Nxb. Hà Nội, 2017 . - 200tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dinh-gia-tai-san_Le-Thi-Kim-Nhung_2017.pdf |
17 | | Giáo trình định giá tài sản / B.s.: Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Văn Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Mai.. . - H. : Học viện tài chính, 2011 . - 316tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dinh-gia-tai-san_Nguyen-Minh-Hoang_2011.pdf |
18 | | Giải pháp quản lý sử dụng hiệu quả tài sản cố định và vốn cố định của công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An giai đoạn 2020-2022 / Nguyễn Khánh Hiền, Phạm Thu Thảo, Nguyễn Thu Hường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20720 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Hệ thống cơ chế, chính sách tài chính mới thúc đẩy hoạt động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập/Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08238, PM/VT 11228 Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
20 | | Hệ thống cơ chế, chính sách tài chính mới thúc đẩy hoạt động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập/Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 160tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
21 | | Hệ thống hoá các văn bản pháp luật quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp / Hoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa . - H. : Tài chính, 2006 . - 842 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02844-Pd/vt 02847, Pm/vt 05245-Pm/vt 05249, SDH/Vt 00923 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
22 | | Hệ thống văn bản pháp luật về quản lý ngân sách nhà nước và quản lý tài sản nhà nước trong cơ quan hành chính sự nghiệp . - H. : Tài chính, 2003 . - 1263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02395, Pd/vt 02396 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
23 | | Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty cổ phần vận tải container Việt Nam phục vụ cho công tác quản trị doanh nghiệp trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế / Trần Thị Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 126 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09142 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
24 | | Hoàn thiện công tác quản lý tài sản công tại thư viện khoa học tổng hợp Hải Phòng / Nguyễn Thị Hậu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03331 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | International financial management / Cheol S. Eun, Bruce G. Resnick, Tuugi Chuluun . - International student edition . - xxiv, 567p. : illustrations (some color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/99 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-financial-management_9ed_Cheol-S.Eun_2021.pdf |
26 | | International financial management / Jeff Madura, Ariful Hoque, Chandrasekhar Krishnamurti . - 2nd ed. - South Melbourne, Victoria : Cengage Learning Australia Pty Ltd., 2022 . - xxii, 751p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.159 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-financial-management_2ed_Jeff-Madura_2022.pdf |
27 | | Introducing property valuation / Michael Blackledge . - London, New York : Routledge, 2009 . - xiii, 390p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 333.33/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introducing-property-valuation_Michael-Blackledge_2009.pdf |
28 | | Kế toán doanh nghiệp. Lý thuyết-Bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007 . - 512tr ; 19cm Thông tin xếp giá: KTLB 0001-KTLB 0150, Pd/vv 00183, Pd/vv 00184, Pm/vv 03824, Pm/vv 03825, SDH/Vv 00367 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
29 | | Kế toán tài chính / Trần Anh Hoa, Trần Thị Duyên, Võ Văn Nhị . - H. : Thống kê, 2001 . - 621tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02139, Pd/vt 02140, Pm/vt 04398-Pm/vt 04400 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
30 | | Luật đầu tư công-luật đấu thầu các quy định mới nhất về quản lý tài sản và nguồn vốn ngân sách nhà nước trong các cơ quan đơn vị / Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 438tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05174, PM/VT 07323-PM/VT 07325 Chỉ số phân loại DDC: 346 |