1 | | Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên / Nguyễn Thị Ngọc Ân . - H. : Nông nghiệp, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 19211 |
2 | | 99 câu hỏi - đáp về quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Lý luận chính trị, 2014 . - 208tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09243 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 521p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00890 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
4 | | Biện pháp phát triển trung tâm công nghệ thông tin lưu trữ tài nguyên môi trường tỉnh Bình Dương / Đặng Bá Tịnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03157 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Bình luận khoa học và định hướng giải quyết một số vụ tranh chấp môi trường điển hình / Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh chủ biên; Nguyễn Văn Phương,.. . - H. : Tư pháp, 2010 . - 243 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05522, PM/VV 04636 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
6 | | Cảm nhận thế giới sóng / Nguyễn Đình Phư . - H. : Văn hóa thông tin, 1998 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09512 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
7 | | Climate change impacts on ocean and coastal law / Randall S. Abate editor . - London : Oxford University Press, 2015 . - 699p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03608 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 |
8 | | Co-engineering and participatory water management : Organisational challenges for water governance / Katherine A. Daniell . - Cambridge : Cambridge University Press, 2012 . - x, 335p. : illustrations ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03926 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Co-engineering-and-participatory-water-management_Katherine-A.Daniell_2012.pdf |
9 | | Coastal and estuarine management / Peter W. French . - London : Routledge, 1997 . - 251p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03610 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-and-estuarine-management_Peter-M.French_1997.pdf |
10 | | Đánh giá hiện trạng tài nguyên nước mặt TP Hải Phòng và đề xuất các giải pháp quản lý thích hợp / Hoàng Thị Hồng, Lại Trà My, Vũ Kim Anh; Nghd.: Trần Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19210 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Đánh giá sử dụng bền vững đất ngập triều phía Bắc Việt Nam / Chủ biên: Trần Đình Lân; Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Đắc Vệ . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015 . - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05478-PD/VT 05480 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
12 | | Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / Nguyễn Bá Đại (cb.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập, .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 348tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07668, PD/VT 07686, PM/VT 10279-PM/VT 10286 Chỉ số phân loại DDC: 551.461 |
13 | | Điều kiện tự nhiên và tài nguyên vùng biển Tây Nam Việt Nam / Đỗ Ngọc Quỳnh chủ biên; Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Việt Liên, Đinh Văn Mạnh,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2013 . - 288tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03948 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
14 | | Earth and its resources / Richard Moyer, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2000 . - 175tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01355, SDH/LT 01356 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
15 | | Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens ; illustrated by Dennis Tasa . - Global ed. - Boston : Pearson Education, 2015 . - 788p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04082 Chỉ số phân loại DDC: 550 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Earth-science_Global-ed_Edward-J.Tarbuck_2015.pdf |
16 | | Earth science : Understanding environmental systems / Edgar W. Spencer . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003 . - 518p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00889 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
17 | | Economics of the oceans : Rights, rents and resources / Paul Hallwood . - London : Routledge, 2014 . - 298p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02343, SDH/LT 02344 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics-of-the-oceans_Rights-rents-and-resources_Paul-Hallwood_2014.pdf |
18 | | Energy Revolution : The Physics and the Promise of Efficient Technology / Mara Prentiss . - Cambridge : Harvard University Press, 2015 . - 352p Chỉ số phân loại DDC: 333.793 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/13.Energy%20Revolution%20-%20The%20Physics%20and%20the%20Promise%20of%20Efficient%20Technology.pdf |
19 | | Energy Sources : The Impact Of Science And Technology / Rob Bowden . - London : Encyclopaedia Britannica, Inc, 2015 . - 65p Chỉ số phân loại DDC: 333.79 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/6.Energy%20Sources.pdf |
20 | | English in environmental engineering / Vu Thi Thuy . - Hai Phong : VMU, 2013 . - 107p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-in-environmental-engineering_Vu-Thi-Thuy_2013.pdf |
21 | | Environmental economics and natural resource management / David A. Anderson . - 4th ed. - London : Routledge, 2014 . - 428p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02511, SDH/LT 02512 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-economics-and-natural-resource-management_David-A.Anderson_2014.pdf |
22 | | Environmental policy / Jane Roberts . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2011 . - 257p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03288 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-policy_2ed_Jane-Roberts_2011.pdf |
23 | | Estimating groundwater recharge / Richard W. Healy ; with contributions by Bridget R. Scanlon . - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - viii, 245p. : illustrations, maps ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03944 Chỉ số phân loại DDC: 551.49 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Estimating-groundwater-recharge_Richard-W.Healy_2010.pdf |
24 | | Giáo trình quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường : Đào tạo đại học Hành chính / Trần Thanh Lâm . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 151tr Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-ly-nha-nuoc-ve-tai-nguyen-va-moi-truong_Tran-Thanh-Lam_2004.pdf |
25 | | Giáo trình quy hoạch và quản lý nguồn nước / Hà Văn Khối . - H. : Nông nghiệp, 2005 . - 188tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quy-hoach-va-quan-ly-nguon-nuoc_Ha-Van-Khoi_2005.pdf |
26 | | Groundwater modelling in arid and semi-arid areas / Edited by Howard Wheater, Simon Mathias, Xin Li . - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - 137p ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03928 Chỉ số phân loại DDC: 551.49015118 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Groundwater-modelling-in-arid-and-semi-arid-areas_Howard-Wheater_2010.pdf |
27 | | Handbook of knowledge management for sustainable water systems / Edited by Meir Russ . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - xvi, 307p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04010, SDH/LT 04215 Chỉ số phân loại DDC: 363.6/10684 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004215%20-%20Handbook-of-knowledge-management-for-sustainable-water-systems_Meir-Russ_2018.pdf |
28 | | Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền Trung Việt Nam / Cao Văn Lương chủ biên, Đàm Đức Tiến, Trần Thị Phương Anh .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2023 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08231 Chỉ số phân loại DDC: 583.2 |
29 | | Hệ thống đảo ven bờ Việt Nam tài nguyên và phát triển / Lê Đức An . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03163-Pd/VT 03165 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
30 | | Hiện trạng tài nguyên thiên nhiên quận Hải An, thành phố Hải Phòng / Trần Hữu Long . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.75-78 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |