Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 30 days to the TOEIC test : Test of english for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004 . - 312 tr. ; 21 cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LV 01921, PM/LV CD01921, PNN 01016-PNN 01019, PNN/CD 01016-PNN/CD 01019
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 404 essential tests for IELTS general training module : Practice test and advice for IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking).Updated for 2006 writing test requirements / Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 127tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07236, PNN 01020-PNN 01023
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 Barrons IELTS (International English Language Testing System) / Lin Lougheed editor . - 1st edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006 . - 352 tr. ; 26 cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07231, PM/LT CD07231, PNN 00900-PNN 00903, PNN/CD 00900-PNN/CD 00903
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 Building skills for the TOEFL iBT ( Beginning ) : Speaking / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 217 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07205, PM/LT CD07205, PNN 00940-PNN 00943, PNN/CD 00940-PNN/CD 00943
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 Building skills for the TOEFL iBT ( Beginning ) : Writing / Adam Worcester, Lank Bowerman, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 190tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07206, PM/LT CD07206, PNN 00944-PNN 00947, PNN/CD 00944-PNN/CD 00947
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Building skills for the TOEFL iBT (Beginning) : Reading / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 206 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07207, PM/LT CD07207, PNN 00948-PNN 00951, PNN/CD 00948-PNN/CD 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Cambridge English complete IELTS bands 6.5-7.5 : Student's Book with answers / Guy Brook-Hart, Vanessa Jakeman . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2013 . - 187p. : Illustrations ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02068, PNN/CD 02068
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cambridge-English-complete-IELTS-bands-6.5-7.5_Student's-book-with-answers-with_Guy-Brook-Hart_2013.pdf
  • 8 Cambridge English complete IELTS bands 6.5-7.5 : Workbook with answers / Rawdon Wyatt . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2013 . - 70p. : Illustrations ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02069, PNN/CD 02069
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Complete-IELTS-bands-6.5-7.5_Student's-book-with-answers%20with_Guy-Brook-Hart_2013.pdf
  • 9 Developing skills for the TOEFL iBT ( Intermediate) : Listening / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 199 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07199, PM/LT CD07199, PNN 00960-PNN 00963, PNN/CD 00960-PNN/CD 00963
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 Developing skills for the TOEFL iBT (Intermediate) : Reading / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2010 . - 228 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07200, PM/LT CD07200, PNN 00956-PNN 00959, PNN/CD 00956-PNN/CD 00959
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Developing skills for the TOEFL iBT (Intermediate) : Writing / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 199 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07201, PM/LT CD07201, PNN 00952-PNN 00955, PNN/CD 00952-PNN/CD 00955
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 IELTS practice exams : with Audio CDs / Lin Lougheed editor . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2012 . - 447 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07232, PNN 00896-PNN 00899
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Mastering skills for the TOEFL iBT (Advanced) : Listening / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 231 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07196, PM/LT CD07196, PNN 00932-PNN 00935, PNN/CD 00932-PNN/CD 00935
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Mastering skills for the TOEFL iBT( Advanced) : Speaking / Patrick Yancey, Casey Malarcher, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 219 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07195, PNN 00928-PNN 00931, PNN/CD 00928-PNN/CD 00931
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 15 Mastering skills for the TOEFL IBT( Advanced) : Writing / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 206 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07194, PM/LT CD07194, PNN 00936-PNN 00939, PNN/CD 00936-PNN/CD 00939
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 New TOEIC season1 : New TOEIC test preparation program practice tests / Kim Dae Kyun . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012 . - 207 tr. ; 29 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07246, PM/LT CD07246, PNN 01000-PNN 01003, PNN/CD 01000-PNN/CD 01003
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Part 5&6 actual tests for the New TOEIC test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 174 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07182, PM/VT 07621, PNN 00832-PNN 00835, PNN 01612, PNN 01613
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 Prepare for IELTS practice tests : General training module . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 205tr. ; 29cm + 04 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07239, PM/LT CD07239, PNN 00908-PNN 00911, PNN/CD 00908-PNN/CD 00911
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 Prepare for IELTS skills and strategies : Book one listening and speaking . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 166tr. ; 29cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07242, PM/LT CD07242, PNN 00924-PNN 00927, PNN/CD 00924-PNN/CD 00927
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :