1 | | Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014 . - 765p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03373, SDH/LT 03374 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_7ed_Robert-Bruner_2014.pdf |
2 | | Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2018 . - 607p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_8ed_Robert-Bruner_2018.pdf |
3 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành Quản trị tài chính ngân hàng K64 . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/CTDT/K64/Khoa-QTTC/CT%C4%90T%20TCH%20K64%20T%C3%A0i%20ch%C3%ADnh%20Ng%C3%A2n%20h%C3%A0ng%20quy%E1%BB%83n%20d%C3%A0y.doc |
4 | | Contemporary business mathematics : For colleges / James E. Deitz, James L. Southam . - 15th ed. - Australia : Cengage Learning, 2009 . - 543p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 513 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-business-mathematics_For-colleges_15ed_James-E.Deitz_2009.pdf |
5 | | Contemporary business mathematics : For colleges / James E. Deitz, James L. Southam . - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 352p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03371, SDH/LT 03372 Chỉ số phân loại DDC: 513 |
6 | | Corporate valuation : Measuring the value of companies in turbulent times / Mario Massari, Gianfranco Gianfrate, Laura Zanetti . - New Jeysey : Wiley, 2016 . - 496p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03328, SDH/LT 03329 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corporate-valuation_Measuring-the-value-of-companies-in-turbulent-times_Mario-Massari_2016.pdf |
7 | | Đàm thoại tiếng Anh trong ngành Ngân hàng / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM., 2009 . - 182tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dam-thoai-tieng-Anh-trong-nganh-ngan-hang_Le-Huy-Lam_2009.pdf |
8 | | Gear up : Test your business model potential and plan your path to success / Lena Ramfelt, Jonas Kjellberg, Tom Kosnik . - United Kingdom : Capstone, 2014 . - 191p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00783, SDH/LV 00784 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
9 | | Giải pháp phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế VIB / Nguyễn Thị Thanh Thảo; Nghd.: Ths. Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14948 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | International financial operations : arbitrage, hedging, speculation, financing, and investment / Imad A. Moosa . - New York : Palgrave Macmillan, 2003 . - xxii, 362 pages : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00956 Chỉ số phân loại DDC: 332.64/5 21 |
11 | | International financial reporting standards / Asif Chaudhry, Craig Fuller, Danie Coetsee,.. . - Hoboken : Wiley, 2016 . - 996p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03324, SDH/LT 03325 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
12 | | Luật tài chính / Bộ môn Tài chính ngân hàng. Khoa Quản trị tài chính . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/28303 0001, HH/28303 0002 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
13 | | Ngân hàng đột phá : Tư duy sáng tạo, ý tưởng phá cách và những chiến lược cải tổ ngành ngân hàng = Breaking Banks / Brett King ; Lê Uyên Thảo dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2017 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06709, PD/VT 06710, PM/VT 09177 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
14 | | Những rủi ro trong thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Hải Phòng / Nguyễn Quỳnh Anh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14953 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Principles of banking and finance / M. Buckle, E. Beccalli . - London : The London School of Economics and Political Science, 2011 . - 88p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.944074 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-banking-and-finance_M.Buckle_2011.pdf |
16 | | Principles of economics / N. Gregory Mankiw . - 7th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 847p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03334, SDH/LT 03603 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003334%20-%20Principles%20of%20economics%20-%20mankiw_princecon7wm1_5269.pdf |
17 | | Statistics for management and economics abbreviated / Gerald Keller . - 10th ed. - Boston : Cengage, 2016 . - 746p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03326, SDH/LT 03327 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
18 | | The new rules of sales and service : How to use agile selling, real-time customer engagement, big data, content, and storytelling to grow your business / David Meerman Scott . - New Jeysey : Wiley, 2016 . - 292p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03332, SDH/LT 03333 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
19 | | Understandable statistics : Concepts and methods / Charles Henry Brase, Corrinne Pellillo Brase . - 11th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 749p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03370, SDH/LT 03602 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
20 | | Understandable statistics : Concepts and methods / Charles Henry Brase, Corrinne Pellillo Brase . - 12th ed. - Australia : Cengage Learning, 2018 . - 753p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Understandable-statistics_Concepts-and-methods_12ed_Charles-H.Brase_2018.pdf |
21 | | Valuation handbook : Guide to cost of capital . - New Jeysey : Wiley, 2016 . - 589p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03330, SDH/LT 03331 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |