1 | | 59 nguyên tắc vàng trong cuộc sống / John D. Spooner ; Diễm Trâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2015 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07007, PD/VV 07008, PM/VV 05469-PM/VV 05471 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
2 | | Cha giàu cha nghèo = Rich dad, poor dad / Kiyosaki Robert T, Sharon L. Lechter . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 375tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07675, PD/VV 07676, PM/VV 05946, PM/VV 05947 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
3 | | Chi tiêu hợp lý : Be money smart / Farnoosh Torabi ; Thế Anh dịch . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Lao Động, 2015 . - 272tr. : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06779, PD/VV 06780, PM/VV 05178 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
4 | | Chớp mắt thành triệu phú : Lời khuyên cụ thể cho thành công tài chính lẫn hoàn thiện nhân cách / Mark Fisher ; Kim Thoa, Huyền Khôi dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 143tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06759, PD/VV 06760, PM/VV 05078 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
5 | | Giàu có nhờ chi tiêu thông minh / Gregory Karp ; Thành Khang, Diễm Quỳnh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 199tr. ; Hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06709, PD/VV 06710 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - New York : Mc Graw Hill, 2012 . - 665p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02624 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002624%20-%20Personal-finance_10ed_Jack-R.Kapoor_2012.pdf |
7 | | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - 7th ed., Canada ed. - Canada : McGraw Hill, 2018 . - 556p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332.024 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Personal-finance_7ed,-Canada-ed_Jack-R.Kapoor_2018.pdf |
8 | | Sống không cần tiền : Bài học của vua Midas. T. 2 / Mark Boyle ; Hiền Võ, Uyên Phương dịch . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 . - 375tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06604, PD/VT 06605, PM/VT 08861 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
9 | | Sống không cần tiền : Người đi ngược dòng, T. 1 / Mark Boyle ; Hiền Võ, Uyên Phương dịch . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2017 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06602, PD/VT 06603, PM/VT 08860 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
10 | | Tại sao càng bận càng nghèo, càng nhàn càng giàu / Trương Tịnh Vũ; Thành Khang, Hồng Thắm dịch . - Thanh Hóa : NXB.Thanh Hóa, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06886, PD/VV 06887, PM/VV 05180 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
11 | | Tiền đẻ ra tiền / Lưu Vĩ ; Lê Tiến Thành dịch . - Thanh Hóa : Nxb Thanh hóa, 2019 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07766, PD/VV 07767, PM/VV 05928, PM/VV 05929 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
|