|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Giáo trình thiết kế cơ khí Solidworks 2017 / Nguyễn Phước Hải Thông tin xếp giá: PM/KD 10841 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Mô phỏng Robot công nghiệp sử dụng phần mềm Solidworks / Nguyễn Văn Tùng, Đỗ Thanh Bình, Hoàng Thế Tuân; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19108 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Official certified solidworks professional (CSWP) certification guide with video instruction / David C. Planchard . - American : SDC publications, 2014 . - 192p. ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03567, SDH/LT 03569, SDH/LT CD03567, SDH/LT CD03569 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003567%20-%20Official-certified-solidworks-professional-(CSWP)-certification-guide-with-video-instruction_David-C.Planchard_2014.pdf |
4 | | Solidworks & Rapidform XOR dành cho người tự học / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 327tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07421, PD/VT 07422, PM/VT 09917-PM/VT 09919 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
5 | | Solidworks dành cho người mới bắt đầu / Phạm Quang Huy . - H. : Nxb Thanh niên, 2019 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07431, PM/VT 09960, PM/VT 09961 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
6 | | Tính toán động học và thiết kế mô phỏng cơ cấu phẳng bằng phần mềm Solidworks / Vũ Thị Thu Trang, Mai Tuyết Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01075 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|
|
1
|
|
|
|