1 | | Đánh giá an toàn của tàu bằng phương pháp lý thuyết xác suất, ổn định tai nạn theo solas 74 và bổ sung sửa đổi / Nguyễn Thị Mai Hạnh; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00786 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Nghiên cứu chế tạo hệ thống báo động trực ca hàng hải buồng lái (BNWAS) cho tàu biển theo quy định V/19.2.2.2 của Công ước SOLAS/ Nguyễn Xuân Tùng; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05201 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu triển khai hệ thống tự động nhận dạng tàu ở Việt Nam / Nguyễn Phúc Chính; Nghd.: TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00259 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng Solas 74 để xây dựng hồ sơ ổn định cho tàu chở hàng rời / Phạm Thị Thuý; Nghd.: Trương Sỹ Cáp . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01531 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Những yêu cầu của công ước Solas về công tác cứu sinh trên tàu biển / Phạm Công Đoàn; Nghd.: Phạm Vũ Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13112 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | SOLAS 2004 : Amendments / International Maritime Organization . - London : IMO, 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 12431 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | SOLAS 74 : Consodidated . - London : IMO, 2004 . - 92p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/SOLAS-74_Consodidated-edition-2004_IMO_2004.pdf |
8 | | SOLAS 74 : Consodidated . - London : IMO, 2020 . - 478p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_B%E1%BB%91%20tr%C3%AD%20chung%20v%C3%A0%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y_523/3.%20SOLAS%2074.pdf |
9 | | SOLAS 74 : Công ước quốc tế về đảm bảo an toàn sinh mệnh con người trên biển, 1974 : Ấn phẩm hợp nhất, 2006 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 508tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Solas-74_IMO_2006.pdf |
10 | | SOLAS 74. Chương III, Trang thiết bị cứu sinh = Life saving appliance and arrangements / Tổ chức Hàng Hải quốc tế . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SOLAS 0012 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | SOLAS : Ấn phẩm hợp nhất, 1997 = Solas : Consolidated edition, 1997 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 960tr. 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01306, PD/VT 05637 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | SOLAS : Ấn phẩm hợp nhất, 2004 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2005 . - 523tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/SOLAS_An-pham-hop-nhat,-2004_IMO_2005.pdf |
13 | | SOLAS : Ấn phẩm hợp nhất, 2007 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2007 . - 542tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/SOLAS_An-pham-hop-nhat,-2007_IMO_2007.PDF |
14 | | SOLAS : Consolidated / IMO . - London : IMO, 1992 . - 543p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00328-Pd/Lt 00330, Pm/Lt 01165-Pm/Lt 01169 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | SOLAS : Consolidated edition / IMO . - London : IMO, 2020 . - 478p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/SOLAS_Consolidated-edition_2020.pdf |
16 | | SOLAS : Consolidated edition 1997 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 1997 . - 541p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00687 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | SOLAS : Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển / Tổ chức hàng hải quốc tế; Trần Đắc Sửu dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 24tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00581-PD/VT 00583, PM/VT 01539-PM/VT 01545 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
18 | | SOLAS : International convention for the safety of life at sea, 1974 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1998 . - 64p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00686 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | SOLAS : Phiên bản hợp nhất, 2014 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2014 . - 519tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/SOLAS_Phien-ban-hop-nhat-2014_2014.pdf |
20 | | SOLAS, consolidated edition 2020 : Consolidated text of the International Convention for the Safety of Life at sea, 1974 and its protocol of 1988 : articles, annexes and certificates / IMO . - 7th ed. - London : IMO, 2020 . - ix, 574p. : illustrations ; 31cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04565 Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Solas-consolidated-edition-2020_IMO_2020.pdf |
21 | | Tính toán chống chìm cho tàu hàng theo Solas74 sửa đổi 2009 / Đoàn Thị Hạnh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01793 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |