1 | | Các giải pháp ngăn ngừa bám bẩn của sinh vật biển liên hệ thống ống, thiết bị và vỏ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Phạm Văn Việt . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.15-19 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Ecosystems around the world / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 117tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01360 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
3 | | Ecotoxicology of marine organisms / Editors: Bernardo Duarte, Isabel Cacador . - Boca Raton : CRC Press ; Taylor & Francis Group, 2020 . - vi, 241p. : illustrations (some color), map ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 578.77 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ecotoxicology-of-marine-organisms_Bernardo-Duarte_2020.pdf |
4 | | Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền Trung Việt Nam / Cao Văn Lương chủ biên, Đàm Đức Tiến, Trần Thị Phương Anh .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2023 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08231 Chỉ số phân loại DDC: 583.2 |
5 | | Introduction to the biology of marine life / John F.Morissey, James L.Sumich . - 10th edition. - USA : Jones&Bartlett learning, 2012 . - 467p ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02249, SDH/LT 02250 Chỉ số phân loại DDC: 578.77 |
6 | | Laboratory applications in microbiology : A case stydy approach / Barry Chess . - 2nd ed. - New York : Mc Graw Hill, 2009 . - 610p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02627-SDH/LT 02629 Chỉ số phân loại DDC: 579 |
7 | | Nguồn lợi sinh vật và các hệ sinh thái ở vùng biển quần đảo Hoàng sa và Trường sa / Nguyễn Huy Yết . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03169-Pd/VT 03171 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |
8 | | Problems of developmental biology / N.G. Khrushchov . - M. : Mir, 1981 . - 207 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00404, Pm/Lv 00405 Chỉ số phân loại DDC: 570 |
9 | | Sinh vật phù du vùng rạn san hô Việt Nam-Cù Lao Chàm, Cù Lao Cau và Côn Đảo / Đoàn Như Hải, Nguyễn Ngọc Lâm . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009 . - 259tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03227-Pd/vt 03231, Pm/vt 05785-Pm/vt 05787, SDH/Vt 01666, SDH/Vt 01667 Chỉ số phân loại DDC: 578.7 |
10 | | Thiết kế công trình "Bảo tàng sinh vật biển Hải Phòng" / Nguyễn Thị Thùy Dương, Võ Thị Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20624 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
11 | | Tiếp cận mô hình quản lý tài nguyên sinh vật tại vườn quốc gia Xuân Thuỷ.Những thách thức và bài học kinh nghiệm / Vũ Thị Thuỳ Dung; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Quân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07324 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Vi hóa sinh kỹ thuật môi trường / Nguyễn Xuân Sang, Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 263tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07782, PM/VT 10500 Chỉ số phân loại DDC: 571.9 |
13 | | Vi sinh vật học(CTĐT) / Nguyễn Lân Dũng (c.b) ; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2007 . - 519tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03000-Pd/vt 03004, Pm/vt 05404-Pm/vt 05415, SDH/Vt 01213-SDH/Vt 01215 Chỉ số phân loại DDC: 579 |
14 | | Vi sinh vật môi trường / Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Nguyễn Thị Thanh Kiều, Lâm Minh Triết . - Tái bản. - TP. HCM Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2014 . - 234tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06038, PM/VT 08365 Chỉ số phân loại DDC: 579 |
15 | | Vi sinh vật nước và nước thải = Microbiology of water and wastewater / Lâm Minh Triết, Lê Hoàng Việt . - H. : Xây dựng, 2018 . - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05892, PD/VT 05893, PM/VT 08207, PM/VT 08208 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
16 | | Wastewater microbiology / Gabriel Bitton . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Liss, John Wiley & Sons, ©2005 . - xiv, 746p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 628.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Wastewater-microbiology_3ed_Gabriel-Bitton_2005.pdf |