1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 337tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-moi-truong_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | Abatement Techniques for Reducing Emissions from Livestock Buildings / Mohamed Samer . - London : Springer, 2016 . - 71p Chỉ số phân loại DDC: 363.738 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/25.Abatement%20Techniques%20for%20Reducing%20Emissions%20from%20Livestock%20Buildings.pdf |
3 | | Achieving sustainable fresh water systems: a web of connections / Marjorie M. Holland, Elizabeth R. Blood, Lawrence R. Shaffer edite . - Washington : Island Press, 2003 . - 350tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01383 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 |
4 | | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 521p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00890 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
5 | | Bài giảng bảo vệ môi trường trong lĩnh vực hàng hải / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bao-ve-moi-truong-trong-linh-vuc-hang-hai_Vien-MT_2019_26154.pdf |
6 | | Bảo vệ môi trường trong lĩnh vực hàng hải / Nguyễn Xuân Sang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 122tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08068, PM/VT 11040 Chỉ số phân loại DDC: 363.73 |
7 | | Bạch Long Vĩ đảo thanh niên / Nguyễn Hằng Thanh chủ biên . - H : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2021 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00570 Chỉ số phân loại DDC: 320.109 |
8 | | Biological oceanography / Charles B. Miller, Patricia A. Wheeler . - 2nd ed. - USA : Wiley Blackwell, 2012 . - 464p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06869, SDH/LT 02185 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Biological-oceanography_Charles-B.Miller_2012.pdf |
9 | | Các loài rong biển thường gặp ở vùng biển Việt Nam và giá trị sử dụng / Đàm Đức Tiến . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 366tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07691, PD/VT 07692, PM/VT 10302, PM/VT 10303 Chỉ số phân loại DDC: 579.8 |
10 | | Các loại hình tai biến vùng quần đảo Trường Sa / Nguyễn Thế Tiệp, Nguyễn Biểu, Nguyễn Văn Lương ... . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 242tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01916-SDH/VT 01918 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |
11 | | Coast for people: Interdisciplinary approaches to coastal and marine resource management / Fikret Berkes . - New York : Routledge, 2015 . - 372p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03535, SDH/LT 03541 Chỉ số phân loại DDC: 304.2 |
12 | | Coasts for people : Interdisciplinary approaches to coastal and marine resource management / Fikret Berkes . - New York : Routledge, 2015 . - 372p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03617, SDH/LT 03618 Chỉ số phân loại DDC: 304.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coasts-for-people_Fikret-Berkes_2015.pdf |
13 | | Con rồng trong bể kính: Câu chuyện thật về quyền lực, nỗi ám ảnh và loài cá đáng thèm muốn nhất / Emily Voigt; Orkid dịch . - H. : Dân trí, 2018 . - 343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07082, PD/VT 07083, PM/VT 09489, PM/VT 09490 Chỉ số phân loại DDC: 597 |
14 | | Công nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ Việt Nam / Nguyễn Đình Cự chủ biên;Lê Quang Dũng, Nguyễn Mạnh Cường,.. . - H : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 323 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03396-PD/VT 03398 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |
15 | | Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà nội / Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003 . - 264tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-sinh-thai-hoc_Vu-Trung-Tang_2003.pdf |
16 | | Đới gian triều miền Bắc Việt Nam : Những đặc trưng cơ bản và tiềm năng phát triển / Đặng Hoài Nhơn . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07687, PD/VT 07688, PM/VT 10298, PM/VT 10299 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
17 | | Earth observation science and applications for risk reduction and enhanced resilience in Hindu Kush Himalaya Region : A decade of experience from SERVIR / Birendra Bajracharya, Rajesh Bahadur Thapa, Mir A. Matin editors . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxxiii, 375p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7387409549 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Earth-observation-science-and-applications..._Birendra-Bajracharya_2021.pdf |
18 | | Environment : 2000/2001 / John L. Allen . - 19th. ed. - America : McGraw-Hill Companies, 2000 . - 250p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00342 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environment_19ed_John-L.Allen_2000.pdf |
19 | | Environmental sciene : A study of interrelationship / Eldon D. Enger, Bradley F. Smith . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 477p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00883 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
20 | | Environmental toxicology : Selected entries from the encyclopedia of sustainability science and technology / Edward A. Laws . - New York : Springer, 2013 . - 737p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02822 Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-toxicology_Edward-A.Laws_2013.pdf |
21 | | Fundamentals of ecological modelling / S.E. Jorgensen, G. Bendoricchio . - 3rd ed. - Oxford : Elsevier Science, 2001 . - xii, 530p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 577.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-ecological-modelling_3ed.pdf |
22 | | Hiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam / Bùi Hồng Long . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009 . - 210tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03207-Pd/Vt 03211, Pm/vt 05773-Pm/vt 05775, SDH/Vt 01662, SDH/Vt 01663 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
23 | | Introduction to modeling sustainable development in business processess : Theory and case studies / Dirk Inghels . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, c2020 . - xiii, 231p. : illustrations (black and white) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4083 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-modeling-sustainable-development-in-business-processes_Theory-and-case-studies_Dirk-Inghels_2020.pdf |
24 | | Môi trường trong quy hoạch xây dựng / Vũ Trọng Thắng biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 475tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Moi-truong-trong-quy-hoach-xay-dung_Vu-Trong-Thang_2013.pdf |
25 | | Nghiên cứu các chỉ thị hệ sinh thái và đánh giá khả năng áp dụng đối với hệ sinh thái đất ngập nước rừng ngập mặn ở Việt Nam / Bùi Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00786 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
26 | | Nghiên cứu khả năng áp dụng mô hình trường học sinh thái cho Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Thị Như, Nguyễn Thị Tâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00787 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
27 | | Sinh thái học môi trường / Trần Hữu Long . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 225tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sinh-thai-hoc-moi-truong_Tran-Huu-Long_2014.pdf |
28 | | Sinh thái học và bảo vệ môi trường (CTĐT) / Nguyễn Thị Kim Thái, Lê Thị Hiền Thảo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05878, PD/VT 05879, PM/VT 08233, PM/VT 08234 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
29 | | Sinh thái học và bảo vệ môi trường / Lê Hiền Thảo; Nguyễn Thị Kim Thái chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 182tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01755, Pd/vt 01756, Pm/vt 03347, Pm/vt 03348 Chỉ số phân loại DDC: 363.73 |
30 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long / Trần Đức Thạnh, Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang .. . - H : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 297 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01907-SDH/VT 01909 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |