1 | | Biện pháp tăng cường công tác thu gom rác thải sinh hoạt trên địa bàn huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Ôn Tấn Chí; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03741 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Bước đầu nghiên cứu công tác quản lý rác thải sinh hoạt tại thành phố Hải Phòng trên quan điểm kinh tế môi trường hướng tới phát triển bền vững / Phạm Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15181 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nước cấp sinh hoạt tại xã Hưng Nhân - Vĩnh Bảo - Hải Phòng và đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng nước cấp cho người dân / Phạm Như Mai, Nguyễn Ngọc Yến, Vũ Thị Phương ; Nghd.: Trần An Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17465 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá hiện trạng khai thác, sử dụng và đề xuất một số giải pháp quản lý nhằm sử dụng bền vững nguồn nước cấp sinh hoạt trên địa bàn TP. Hải Phòng / Trịnh Văn Đại; Nghd.: Đặng Thị Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04452 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt Quận Đồ Sơn và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Việt Sơn; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16559 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện An Dương và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Phạm Thị Lương, Nguyễn Thị Thanh Mai, Vũ Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19220 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại quận Hải an-Hải phòng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Thị Trình; Nghd.: ThS. Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09086 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn huyện Phúc Thọ - Thành phố Hà Nội và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Trần Thảo Vi; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16547 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn huyện Quảng Xương Thanh Hóa và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý / Trần Đăng Hùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15180 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn quận Dương Kinh - Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý / Đỗ Quốc Thịnh; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15329 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng / Lê Thu Trang; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13246 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn Quận Ngô Quyền và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Trần Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Hạnh Liên, Vũ Thị Thủy ; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18724 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn Thành phố Hải Phòng và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Đỗ Thị Kim Chi, Ngô Thị Ngọc Hương, Phan Thùy Linh ; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18727 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất các giải pháp nâng cao khu vực xã Tân Phong, huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng / Trần Lan Anh;Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16533 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tại xã đảo Việt Hải (Cát bà - HP) / Phạm Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Thị Thuỳ Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20313 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý trên địa bàn quận Dương Kinh, Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04498 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý của tỉnh Bắc Giang / Vũ Văn Tình, Phạm Trung Quân; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18152 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn nông nghiệp và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý trên địa bàn huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng / Nguyễn Trọng Trường; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04494 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và đề xuất một biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoài Phương; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 39 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15305 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương / Hoàng Thị Vân; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15322 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và tác động của chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn thành phố Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên / Hoàng Thị Thanh Tuyền; Nghd.: Trương Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13254 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Đánh giá hiện trạng thu gom, vân chuyển và xử lý rác thải sinh hoạt trên địa bàn thành phố Thái Bình và đề xuất một số biện pháp giảm nhiễu. / Bùi Thị Huế; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07363 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
23 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng / Đặng Minh Hằng, Phạm Thị Thơm, Trịnh Thị Linh, Vũ Bích Ngọc; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18271 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất phương án cải thiện công tác thu gom, vận chuyển chất thải sinh hoạt tại quận Ngô Quyền Hải Phòng / Đào Văn Luân; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 37tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13239 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Đánh giá hiện trạng xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Kiến Thụy và đề xuất phương án xử lý / Đặng Thanh Trúc; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13244 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
26 | | Đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ hợp khối tại đảo Cát Bà, đề xuất biện pháp cải thiện và nâng cao hiệu quả xử lý / Lê Đức Tuấn; Nghd.: Th.s Bùi Thị Thu Hà . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09112 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
27 | | Đánh giá hiệu quả xử lý của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tại công ty May Richway-Hải Dương, đề xuất phương án thiết kế nâng cao hiệu quả / Nguyễn Văn Nghiêm; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 61tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09093 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 | | Đánh giá thực trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại địa bàn huyện Kiến Thụy-Thành phố Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp quản lý hiệu quả / Đặng Văn Hải; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 71tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13947 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Đánh giá tình hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại xã Đại Đồng - Kiến Thụy - Hải Phòng và đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường / Vũ Thị Chiến; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 36 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15314 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Hiện trạng quản lý, thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng; Đề xuất một số biện pháp tăng cường hiệu quả quản lý / Nguyễn Thị Thanh Minh; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04099 Chỉ số phân loại DDC: 628 |