1 | | Austrialia và Singapore tổng quan về nghệ thuật kiến trúc : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 80tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10290, PM/VV 06693 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
2 | | Bí quyết cất cánh của bốn con rồng nhỏ/ Hạ Diệu; Nguyễn Huy Quý dịch . - H.: Chính tri quốc gia, 1993 . - 164 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00841 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
3 | | Lập kế hoạch chuyến đi tuyến Hải Phòng-Singapore / Bùi Đức Dương, Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Lã Văn Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18043 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Singapore: cơ hội từ chiến tranh thương mại / Phan Thị Thục Trinh, Dương Mạnh Đạt, Đoàn Đức Thắng,.. . - 2019 // Journal of student research, Số 4, tr.85-92 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | The rough guide to Malaysia, Singapore and Brunei / Written and researched by Charles de Ledesma [and others] ; With additional research by Anette Dal Jensen . - New ed. - London : Rough Guides, 2009 . - 776p. : illustrations (some color), maps (some color) ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 915.950454 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-rough-guide-to-Malaysia,-Singapore,-and-Brunei_6ed_Charles-de-Ledesma_2009.pdf |
6 | | Thiết kế tàu chở 600 container chạy tuyến Hải phòng-Singapore, tốc độ khai thác 16 hải lý/giờ / Phạm Văn Hưởng, Nguyễn Văn Tâm, Bùi Thị Lan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 268tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18298, PD/TK 18298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở container trọng tải Pn=35000 tấn, tốc độ 16,4hl/h chạy tuyến Hải phòng-Singapor / Trần Văn Tâm; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08455, Pd/Tk 08455 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở hàng container trọng tải 61.750 tấn, tốc độ 24,5 hải lý/giờ, chạy tuyến Hạ Long - Singapore / Lê Đức Toản; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 237 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09393, PD/TK 09393 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu hàng chạy Việt Nam-Singapore trọng tải 15200 tấn, lắp máy 2740 CV / Đào Duy Tùng; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 157 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08395, Pd/Tk 08395 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Tìm hiểu tuyến đường hàng hải qua eo Malacca-Singapore / Bùi Tiến Đạt, Trần Văn Cường, Nguyễn Xuân Thuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 19tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20482 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Xác định vị trí tàu bằng hai sao tuyến Thượng Hải-Singapore / Mai Quang Phong; Nghd.: Trần Văn Truyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15336 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |