1 | | Hướng dẫn sử dụng phần mềm Shipconstructor 2008 (CTĐT) / Đỗ Quang Khải, Bùi Sỹ Hoàng, Đào Văn Bảo chủ biên; Đinh Khắc Minh hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 94tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06258, PD/VT 07910, PD/VT 07911, PM/VT 08591, PM/VT 08592 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
2 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn đáy khoang hàng Đ7(P) và mô phỏng kết cấu phân đoạn đáy Đ7(P) bằng SHIPCONSTRUCTOR / Nguyễn Thúy Hằng, Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình ứng dụng shipconstructor để triển khai công nghệ cho tổng đoạn từ SN87+200- SN 97+200 của tàu hạng 3300T tại tổng công ty đóng tàu Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Thảo; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng, . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 146 tr. ; 30 cm. + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08199, PD/TK 08199 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Shipconstructor 2014 trong quản lý công tác hàn trong đóng tàu / Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Minh Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00495 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình thi công tàu hàng hoạt động trong vùng ven biển cấp SB, trọng tải 1400DWT, tại Công ty TNHH Thương mại Khiên Hà / Nguyễn Huy Cường; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 103tr. : 30cm+ 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19392, PD/TK 19392 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở dầu hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 140000 tấn, tốc độ 15 hải lý với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Đỗ Hải Đăng, Nguyễn Văn Doanh; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 349 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15640, PD/TK 15640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 45000 tấn, tốc độ 14.5 knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chê với sự hỗ trợ của phần mềm autoship và shipconstructor / Hoàng Công Chính, Lê Thu Hà, Đỗ Quỳnh Hương, Trịnh Thị Thanh Nhã; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 361tr.; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18302, PD/TK 18302 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, sức chở 34.000 tấn, tốc độ 14,5 hl/h, chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Hoàng Mạnh Quyền; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08382, Pd/Tk 08382 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở dầu-hóa chất hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 19000 tấn, tốc độ 1 knots với sự hỗ trợ của phần mềm autoship và shipconstructor / Hoàng Tiến Anh, Trần Tiến Đạt; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 302 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15643, PD/TK 15643 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở hàng rời hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 210000 tấn, tốc độ 15 knots với sự hỗ trợ của phần mềm autoship và shipconstructor / Lê Văn Duy, Nguyễn Trường Giang; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 372 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15641, PD/TK 15641 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Triển khai công nghệ đóng mới tàu thuỷ trên phần mềm Shipconstructor. Áp dụng đối với phân đoạn 150120-4500m3 LPG/LEG / Trần Văn Cường; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 116 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08170, Pd/tk 08170 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Ứng dụng phần mềm Shipconstructor lập quy trình công nghệ cho phân đoạn B4(P) và SD4L(P) của tàu hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Ngô Hải An; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15586, PD/TK 15586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|