1 | | 100 giáo sư Việt Nam : Trọn đời cống hiển. T. 3 / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 649tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07873 Chỉ số phân loại DDC: 920.0597 |
2 | | 98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp gồm đơn vị thực hiện khoán chi hành chính và đơn vị hành chính sự nghiệp khác / Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 335tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02556, Pd/vt 02646, Pd/vt 02647, PM/VT 04663, Pm/vt 04724, Pm/vt 04725, SDH/VT 00766 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002556%20-%2098%20so%20do%20ke%20toan%20don%20vi%20hanh%20chinh%20su%20nghiep.pdf |
3 | | Adolf Hitler - Chân dung một trùm Phát xít / John Toland ; Người dịch: Nguyễn Hiền Thu, Nguyễn Hồng Hải . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 1048 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05428-PD/VT 05431, PM/VT 07879 Chỉ số phân loại DDC: 943 |
4 | | Atatürk - Người khai sinh nước Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại / Andrew Mango ; Người dịch: Lê Đình Chi . - H. : Thế giới, 2015 . - 858 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05448-PD/VT 05451, PD/VT 06540, PD/VT 06541, PM/VT 07880, PM/VT 08828, PM/VT 08829 Chỉ số phân loại DDC: 956 |
5 | | Ánh Viên - from zero to hero : Câu chuyện nhà vô địch / Đặng Hoàng, Đinh Hiệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 185tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06981, PD/VV 06982, PM/VV 05454-PM/VV 05456 Chỉ số phân loại DDC: 797.2 |
6 | | Ban Ki Moon : Hãy học như kẻ ngốc và ước mơ như thiên tài / Shin Woong Jin ; Người dịch: Diệu Ngọc . - H. : Thế giới, 2015 . - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05063-PD/VV 05066, PM/VV 04541 Chỉ số phân loại DDC: 341.23 |
7 | | Bản lĩnh người tri thức chân chính / Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam . - Thái Bình: Sở văn hoá thông tin tỉnh Thái Bình, 2000 . - 203 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02426 Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92 |
8 | | Bản lĩnh Putin / Dương Minh Hà, Triệu Anh Ba . - H. : Lao động, 2018 . - 380tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08909-PD/VV 08911, PM/VV 06160, PM/VV 06161 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
9 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý kinh phí sự nghiệp bảo vệ môi trường của Tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04082 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Trung tâm Phát triển quỹ đất tại quận Ngô Quyền / Vũ Thị Phương Liên ; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03732 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao chất lượng công chức làm công tác văn hóa tại các đơn vị hành chính sự nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02066 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao động lực làm việc cho đội ngũ lao động làm việc tại Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thuỷ sản/ Nguyễn Xuân Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 122tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05058 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về mua sắm, sửa chữa tài sản nhà nước trong các cơ quan hành chính sự nghiệp . - H.: Lao động - Xã hội, 2003 . - 383 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02211-Pd/vt 02215 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
14 | | Cẩm nang quản lý tài chính dành cho kế toán trưởng : Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản thực hiện mới nhất / Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm và hệ thống . - H. : Tài chính, 2015 . - 422tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05171, PM/VT 07308-PM/VT 07310 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
15 | | Chân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 322tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 370 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chan-dung-nhung-nha-cai-cach-giao-duc-tieu-bieu-tren-the-gioi_Maxime-Benoit-Jeannin_2004.pdf |
16 | | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp : Ban hành theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 185/2010/TT - BTC ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính / Bộ Tài chính . - H. : Lao động, 2014 . - 665tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07891 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
17 | | Chỉ cần 10 năm xây dựng sự nghiệp : Hướng dẫn nhanh để nghỉ hưu sớm, giàu có và thành đạt / D.M. Lukas ; Thành Khang, Mai Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06635, PD/VV 06636, PM/VV 05025 Chỉ số phân loại DDC: 658.11 |
18 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh người ghi dấu ấn thế kỷ / Nguyễn Đình Hùng chủ biên; Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2015 . - 379 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05626 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
19 | | Con đường dữ dội / Diana Nyad; Người dịch: Huỳnh Trọng Khánh . - H. : Văn học, 2018 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07855, PD/VV 07856, PM/VV 05887, PM/VV 05888 Chỉ số phân loại DDC: 797 |
20 | | Cuộc đời nghệ sĩ / Huy Thắng, Trung Trung Đỉnh . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07328, PD/VV 07596 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Để làm nên sự nghiệp : 400 điều bạn không được học ở trường / H.N. Casson . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03936-PD/VV 03940 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
22 | | Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
23 | | Đồng chí Trần Quốc Hoàn : Chiến sĩ cách mạng trung kiên của Đảng. Nhà lãnh đạo xuất sắc của công an nhân dân . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 599tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03257 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
24 | | Đổi mới trong nghệ thuật kiến trúc, cuộc đời của Franklloyd Wright =Rebellion dans l'architecture la vie de Frank lloyd Wright/ Aylesa Forsee . - H.: Xây dựng, 2000 . - 134 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02580, Pd/vv 02581, Pm/vv 02066-Pm/vv 02068 Chỉ số phân loại DDC: 720.9 |
25 | | Đột phá : Hành trình thay đổi thế giới của một thần đồng khoa học / Jack Andreka, Matthew Lysiak ; Hoàng Phương Thúy dich . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 284tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06305-PD/VV 06307, PM/VV 04940, PM/VV 04941, PM/VV 05122 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
26 | | Elon musk : Từ ước mơ đến hành trình quá giang vào Dải Ngân hà / Ashlee Vance ; Nguyệt Minh dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06399, PD/VV 06400, PM/VV 04980, PM/VV 04981 Chỉ số phân loại DDC: 338.092 |
27 | | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Phạm Văn Liên chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 275tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: KT-HC 00001-KT-HC 00090, Pd/vt 02659, Pd/vt 02660, PD/VV 04462-PD/VV 04471, Pm/vt 04771-Pm/vt 04777, SDH/Vt 00720 Chỉ số phân loại DDC: 657.071 |
28 | | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Vũ Trụ Phi, Đỗ Thị Mai Thơm ch.b . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 193tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/QTC001 0001-GT/QTC001 0010, PD/VT 07002-PD/VT 07004, PM/VT 09420-PM/VT 09422 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
29 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / Bộ Tài chính; Phạm Huy Đoán sưu tầm . - H. : Tài chính, 2004 . - 567tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02644, Pd/vt 02645, Pm/vt 04726, Pm/vt 04727, SDH/Vt 00711 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004726-27%20-%20Che-do-ke-toan.pdf |
30 | | Hệ thống cơ chế, chính sách tài chính mới thúc đẩy hoạt động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập/Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08238, PM/VT 11228 Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |