1 | | Assess customer satisfaction of freight forwarding service in Sao Bien Supplying and Trading Joint Stock Company / Pham Thi Hoai Thuong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18524 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân về dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Khánh Huyền, Phạm Thu Hà Anh, Bùi Thị Minh Thúy; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19565 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng mua cây cảnh tại Công ty TNHH TM&DV nông nghiệp nghệ thuật Đặng Sơn / Đặng Đoàn Phong; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04400 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP hàng hải MACS / Lê Thị Thủy, Đinh Thu Chanh, Hoàng Thị Xuyến; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19988 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH NISSIN logistics (Việt Nam)/ Đỗ Hoàng Duy; Nghd. : Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04961 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Tiếp vận và Vận tải Á Âu / Cao Sơn, Lưu Cẩm Linh, Bùi Thị Kim Oanh; Nghd.:Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19014 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của Hoda ô tô Hải Phòng / Bùi Duy Linh; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04331 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP giao hàng tiết kiệm khu vực Hải Phòng / Ngô Thị Trang, Đinh Mỹ Ngọc, Lê Thị Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20016 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty TNHH Cảng Hải An / Phạm Thị Huyền, Dương Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18990 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Evaluation of customers' satisfaction about shipbuilding service at VIETNAM Fishery Mechanical Shipbuilding J.S.C (FISIPCO) / Nguyen Thi Phuong Loan; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 35p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18582 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Evaluation of factors affecting customer satisfaction with last mile delivery services of E-commerce business in Vietnam: A case study of Shopee Vietnam / Pham Thi Nga, Le Thi Ngoc Nga, Nguyen Thi Huyen; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19918 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Research improving customer's satisfaction on Logistics services for Fertilizer at Traco JSC No.1 / Tran Hoai Nam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18502 Chỉ số phân loại DDC: 338 |