1 | | Automotive diagnostic systems: Understanding OBD - I & OBD - II / Keith McCord . - USA : CarTech, 2011 . - 144p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03438, SDH/LT 03439 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
2 | | Automotive science and mathematics / Allan Bonnick . - London : Routledge, 2013 . - 241p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02724 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
3 | | Automotive service : Inspection, maintenance, repair / Tim Gilles . - 5th ed. - Australia : Cengage learning, 2016 . - 1758p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02806 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
4 | | Automotive service : Inspection, maintenance, repair / Tim Gilles . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2012 . - 1543p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02720 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
5 | | Build your own electric vehicle / Seth Leitman, Bob Brant . - 3rd ed. - New York : Mc Graw Hill, 1994 . - 388p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02722 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
6 | | Build your own plug-in hybrid electric vehicle / Seth Leitman . - New York : Mc Graw Hill, 2009 . - 281p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02723 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 |
7 | | Chuyên ngành kỹ thuật ô tô và xe máy hiện đại : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30. Hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 10-10-2013 = Fachkunde kraftfahrzeugtechnik / Đặng Văn Châm ...dịch . - HCM. : Nxb. Trẻ, 2016 . - 800tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 05757, Pd/VT 05758, PM/VT 08076, PM/VT 08077 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2008076-77%20-%20Chuyen-nganh-ky-thuat-o-to-va-xe-may-hien-dai_2016.pdf |
8 | | Electric and hybrid vehicles : Technologies, modeling and control : Mechantronic approach / Amir Khajepour, Saber Fallah, Avesta Goodarzi . - United Kingdom : Wiley, 2014 . - 415p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02721 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-and-hybrid-vehicles_Technologies-modeling-and-control_Amir-Khajepour_2014.pdf |
9 | | How to diagnose and repair automotive electrical systems / Tracy Martin . - USA : Motorbooks, 2005 . - 159p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03440, SDH/LT 03441 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003440-41%20-%20How-to-diagnose-and-repair-automotive-electrical-systems_Tracy-Martin_2005.pdf |
10 | | Hybrid, electric and fuel-cell vehicles / Jack Erjavec . - 2nd ed. - Australia : Cengage Learning, 2013 . - 308p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02719 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
11 | | Kỹ năng cơ bản sửa chữa ô tô : Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại / Chu Mậu Kiệt, Vỹ Song, Lư Đức Thắng ; Trần Giang Sơn dịch, Hoàng Thăng Bình hiệu đính . - H. : Bách khoa, 2017 . - 332tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06764, PD/VT 06765 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
12 | | Modern diesel technology : Electricity and electronics / Joseph A.Bell . - Second edition. - Australia : Cengage Learning, 2014 . - 534p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03444, SDH/LT 03445 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003444-45%20-%20Modern-diesel-technology_Electricity-and-electronics_2ed_Joseph-Bell_2014.pdf |
13 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ sửa chữa, mua, bán ô tô tại công ty CP dịch vụ Bách Thắng - Hải Phòng / Bùi Trọng Bách; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04526 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Today's technician : Classroom manual for automotive brake systems / Ken Pickerill . - 7th ed. - Australia : Cengage Learning, 2019 . - 564p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Today's-technician_Classroom-manual-for-automotive-brake-systems_7ed_Ken-Pickerill_2019.pdf |
15 | | Today's technician : Classroom manual for automotive brake systems / Ken Pickerill . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 283p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02716 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
16 | | Today's technician : Classroom manual for automotive electricity and electronics / Barry Hollembeak . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 557p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02714 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
17 | | Today's technician : Classroom manual for automotive electricity and electronics / Barry Hollembeak . - 7th ed. - Australia : Cengage Learning, 2019 . - 908p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Today's-technician_Classroom-manual-for-automotive-electricity-and-electronics_7ed_Barry-Hollembeak_2019.pdf |
18 | | Today's technician : Classroom manual for automotive engine performance / Ken Pickerill . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2014 . - 477p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02712 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
19 | | Today's technician : Classroom manual for automotive heating and air conditioning / Mark Schnubel . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 423p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Today's-technician_Classroom-manual-for-automotive-heating-and-air-conditioning_6ed_Mark-Schnubel_2017.pdf |
20 | | Today's technician : Classroom manual for automotive heating and air conditioning / Mark Schnubel . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2013 . - 423p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02718 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
21 | | Today's technician : Shop manual for automotive brake systems / Ken Pickerill . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 552p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02715 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
22 | | Today's technician : Shop manual for automotive electricity and electronics / Barry Hollembeak . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 839p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02713 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
23 | | Today's technician : Shop manual for automotive engine performance / Ken Pickerill . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2014 . - 668p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02711 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
24 | | Today's technician : Shop manual for automotive heating and air conditioning / Mark Schnubel . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2013 . - 567p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02717 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |