1 | | " Khun Chương" khảo dị / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 899tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07497 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
2 | | Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08652, PD/VV 08653 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008652-53%20-%20Bang%20tra-tu-ngu-kho-tang-su-thi-Tay-Nguyen_%20Vu-Quang-Dung_2020.pdf |
3 | | Bia RơVen pơ ngie klo hơkan Set = Bia RơVen làm hại vợ chồng Set Sử thi Bahnar / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 599tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09849, PD/VV 09850 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Bing con tôch cướp lênh : Sử thi M`Nông / Điểu Klung, Điểu Kâu, Trương Bi.. . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09845, PD/VV 09846 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Bok set muih tơmo brông kông yang rong bok set phát rừng đá của Yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm và giới thiệu. Q. 2 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ . - H. : NXB.Hội Nhà văn, 2017 . - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06224 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Bok set muih tơmo brông kông yang rong bok set phát rừng đá của yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm, giới thiệu. Q.1 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06287 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Cơi Masrĩh và Mỏq Vila: Akhàt jucar Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - H. : Khoa học Xã hội, 2010 . - 289tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00483 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
8 | | Cướp Rling Mưng, Meng con Trôk / Trương Bi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 651tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08374, PD/VV 08375 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008374-75%20-%20Cuop-RLing-Mung,-Meng-Con-Trok_Truong-Bi_2020.pdf |
9 | | Dòng dõi mẹ Bong. Q. 1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 631tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08708, PD/VV 08709 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008708-09%20-%20Dong-doi-me-bong_Q.1_Do-Hong-Ky_2020.pdf |
10 | | Dòng dõi mẹ Bong. Q. 2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09790, PD/VV 09791 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Đánh bắt ở hồ thần. Q.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 1499tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10019, PD/VV 10020 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Đi tìm một bản sử thi Khun Chương đầy đủ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Quán Vi Miên sưu tầm, biên soạn và giới thiệu . - H. : Hội Nhà Văn, 2016 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05885 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Giông Pơm Po - Giông đội lốt xấu xí / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 563tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09678, PD/VV 09679 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
14 | | Giông thử thách sử thi Ba Na: Sưu tầm, giới thiệu : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Phan Thị Hồng . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05950 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên : Mơ Nông. Q. 1 / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09760, PD/VV 09761 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009760-61%20-%20Gioi-thieu-tac-pham-su-thi-tay-Nguyen_Su-thi-Mo-Nong_Q.1_Vu-Quang-Dung_2020.pdf |
16 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên : Mơ Nông. Q. 2 / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 471tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09800, PD/VV 09801 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009800-01%20-%20Gioi-thieu-tac-pham-su-thi-Tay-Nguyen_Su-thi-Mo-Nong_Q.2_Vu-Quang-Dung_2020.pdf |
17 | | Giới thiệu tác phẩm Sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ba Na / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09924, PD/VV 09925 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
18 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên : Sử thi Chăm - Ra Glai - Xơ Đăng / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09736, PD/VV 09737 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009736-37%20-%20Gioi-thieu-tac-pham-su-thi-Tay-Nguyen_Su-thi-Cham-Ra-Glai-Xo-Dang_Vu-Quang-Dung_2020.pdf |
19 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ê Đê / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09750, PD/VV 09751 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009750-51%20-%20Gioi-thieu-tac-pham-su-thi-Tay-Nguyen_Su-thi-E-De_Vu-Quang-Dung_2020.pdf |
20 | | Hái trộm lá nhuộm của Chil, Chơ vợ Bốp / Trương Bi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 647tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08458, PD/VV 08459 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008458-59%20-%20Hai-trom-la-nhuom-cua-Chil,-cho-vo-bop_Truong-Bi_2020.pdf |
21 | | Hệ thống nghệ thuật của sử thi Tây Nguyên / Phạm Nhân Thành . - H : Đại học Quốc gia, 2010 . - 432 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00442 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
22 | | Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Trang . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05737, PD/VV 05738 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
23 | | Hơamon Bahnar Giơlơng / Hà Giao . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 379tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00492 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
24 | | Lêng đi làm Nêu - Sử thi M'Nông / Điều Kâu . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 991tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09762, PD/VV 09763 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Sử thi Ba Na và số phận của nó trong xã hội đương đại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lê Thị Thùy Ly . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05973 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
26 | | Sử thi Bahnar Kriêm. Tập 1 / Hà Giao chủ biên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 887tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07458 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
27 | | Sử thi Bahnar Kriêm. Tập 2 / Hà Giao chủ biên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 887tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07459, PD/VV 07460 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
28 | | Sử thi Thái - Nghệ An : Sưu tầm, biên dịch / Quán Vi Miên . - H.: NXB Hội nhà văn, 2017 . - 659tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06230 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
29 | | Thần Lêt, mai bắt Lêng : Sử thi M'nông / Trương Bi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 525tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09808, PD/VV 09809 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009808-09%20-%20Than-Let,-Mai-bat-Leng_Su-thi-M'Nong_Truong-Bi_2020.pdf |
30 | | The histories / Herodotus; Robin Waterfield translater; Carolyn Dewald introduction and notes . - New York : Oxford University Press, 1998 . - 772p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00734, SDH/LV 00735 Chỉ số phân loại DDC: 930 |