1 | | 265 giải đáp sức khỏe cho mọi người / Minh Trang biên soạn . - H. : Lao động - xã hội, 2007 . - 261 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 00082 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
2 | | 280 ngày chuẩn bị làm mẹ / Lê Hải Yến . - H.: Phụ nữ, 2013 . - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06160-PD/VV 06162, PM/VV 04887, PM/VV 04888 Chỉ số phân loại DDC: 618.2 |
3 | | 88 bí quyết sống mạnh khỏe đến năm 99 tuổi : Phương pháp giữ gìn sức khỏe, tâm hồn; thói quen sinh hoạt, ăn uống, luyện tập thể thao / Yoo Tae Jong; Vũ Toàn h.đ; Nguyễn Quỳnh Như Huyền dịch . - H. : Phụ Nữ, 2019 . - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08774-PD/VV 08776, PM/VV 06361, PM/VV 06362 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
4 | | An introduction to human factors engineering / Christopher D. Wickens . - New York : Addison-Weseley, 1998 . - 636p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00121 Chỉ số phân loại DDC: 610 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-human-factors-engineering_Christopher-D.Wickens_1998.pdf |
5 | | Ăn bẩn sống lâu / Axe Josh ; Trần Đình Huấn dịch . - H. : Dân trí, 2018 . - 490tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07722, PD/VV 07723, PM/VV 05980, PM/VV 05981 Chỉ số phân loại DDC: 616.3 |
6 | | Bài giảng môi trường sức khỏe an toàn / Bộ môn Kỹ thuật môi trường. Viện Môi trường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 148tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 613 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-moi-truong-suc-khoe-an-toan_2019.pdf |
7 | | Bài giảng môi trường-sức khỏe-an toàn / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 201? . - 146tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 331 |
8 | | Bành Tổ dưỡng sinh kinh: Bí quyết dưỡng sinh xuất hiện sớm nhất trong lịch sử / Bành Tổ ; An Lạc group dịch . - H. : Dân trí, 2015 . - 343tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07092, PD/VT 07093, PM/VT 09485, PM/VT 09486 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
9 | | Bách khoa phụ nữ mang thai . - In lần thứ ba. - H.: Phụ nữ, 2015 . - 510tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06132, PD/VV 06133, PM/VV 04878, PM/VV 04879 Chỉ số phân loại DDC: 618.2 |
10 | | Biomedical engineering and cognitive neuroscience for healthcare : interdisciplinary applications / Jinglong Wu editor . - Hershey, Pa. : Medical Information Science Reference, ©2013 . - 1 online resource (xv, 456 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 610 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/173.%20Biomedical%20Engineering%20and%20Cognitive%20Neuroscience%20for%20Healthcare%20Interdisciplinary%20Applications.pdf |
11 | | Bí quyết duy trì sự tươi trẻ : Thay vì buông xuôi, chúng ta tin tuổi thanh xuân có thể kéo dài = Age in reverse / Steven Schuster ; Đặng Thị Diễm Trâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2017 . - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07165, PD/VV 07166, PM/VV 05646, PM/VV 05647 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
12 | | Các vấn đề tâm lý - xã hội và sức khỏe tâm thần của người cao tuổi trong xã hội hiện đại : Tủ sách khoa học / Hoàng Mộc Lan chủ biên, Trịnh Thị Linh, Ngô Mai Trang . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 398tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07825 Chỉ số phân loại DDC: 155.67 |
13 | | Climate change : What everyone needs to know / Joseph Romm . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2018 . - xxv, 318p. : illustrations, maps ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00869 Chỉ số phân loại DDC: 363.738/742 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Climate-change_What-everyone-needs-to-know_2ed_Joseph-J.Romm_2018.pdf |
14 | | Concepts of fitness and wellness: a comprehensive lifestyle approach / Charles B. Corbin, Gregory J Welk, William R. Corbin . - 6th ed. - Boston : Mc Graw - Hill, 200 . - 506tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01371 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
15 | | Derryberry's educating for health: A foundation for contemporary , health education practice / John P. Allegrante, David A. Sleet . - New York; Jossey-Bass, 2004 . - 477 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00394 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
16 | | Dịch cân kinh : Bí quyết dưỡng sinh, tăng cường thể lực. Hướng dẫn luyện tập nội công bí truyền... / Mạnh Linh . - H. : Dân trí, 2017 . - 332tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 613.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dich-can-kinh_Manh-Linh_2017.pdf |
17 | | Đánh giá hiện trạng công tác an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp tại Công ty CPĐT SX&TM Đệm Tuấn Anh / Phạm Thi Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Trang, Đỗ Thành Đạt ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18729 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khoẻ - an toàn tại Công ty TNHH thép JFE Shoji Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động/ Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Việt Mỹ, Vũ Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21127 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khỏe - an toàn tại công ty TNHH CEDO Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động / Phạm Minh Anh, Nguyễn Thu Minh, Nguyễn Việt Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20509 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Đánh giá hiện trạng quản lý EH &S ( môi trường - sức khỏe - an toàn ) tại Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam / Đào Ngọc Anh, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Đình Sơn ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17458 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý an toàn - sức khỏe - môi trường của Công ty Cổ phần Kim khí Bắc Việt / Nguyễn Ngân Hà, Đào Thị Thu Trang, Vũ Trọng Toàn ; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18716 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Đánh giá về hiện trạng công tác an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp tại nhà máy pha chế dầu nhờn Hải Phòng-Công ty TNHH dầu nhờn Chevron Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động / Trần Thị Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Hiệp, Vũ Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19481 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Để sang năm trẻ lại = Younger next year / Crowley Chris, Henry S. Lodge ; Ca Dao dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07683, PD/VV 07684, PM/VV 05959, PM/VV 05960 Chỉ số phân loại DDC: 623.7 |
24 | | Đi bộ và sức khỏe / Nguyễn Ngọc Kim Anh . - H. : Thể thao và Du lịch, 2022 . - 192tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10280, PD/VV 10281, PM/VV 06675-PM/VV 06677 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
25 | | Ecosystems and human health : Toxicology and environmental hazards / Richard B. Philp . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - 417p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03721, SDH/LT 03722 Chỉ số phân loại DDC: 615.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Ecosystems-and-human-health_3ed_Richard-B.Philp_2013.pdf |
26 | | Exploring the nutrition and health benefits of functional foods / Hossain Uddin Shekhar, Zakir Hossain Howlader, and Yearul Kabir, editors . - 1 online resource (pages) Chỉ số phân loại DDC: 613.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/55.%20Exploring%20the%20Nutrition%20and%20Health%20Benefits%20of%20Functional%20Foods.pdf |
27 | | Exploring the nutrition and health benefits of functional foods / Hossain Uddin Shekhar, Zakir Hossain Howlader, and Yearul Kabir, editors . - 1 online resource (PDFs (523 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 613 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/55.%20Exploring%20the%20Nutrition%20and%20Health%20Benefits%20of%20Functional%20Foods.pdf |
28 | | Hoàng đế nội kinh - Dưỡng sinh theo thời tiết / Thanh An . - Gia Lai: NXB Hồng Bàng, 2013 . - 255tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06475, PD/VT 06476, PM/VT 08799 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
29 | | Hướng dẫn chung Môi trường - Sức khỏe - An toàn (EHS) . - H. : Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2010 . - 160tr Chỉ số phân loại DDC: 613 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-chung-ve-MT-SK-AT_2010.pdf |
30 | | International health regulations . - 2nd ed. - Geneva : World Health Organization, 2005 . - vi, 74p. : forms ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 362.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-health-regulations_2ed_2005.pdf |