1 | | An Introduction to Statistics with Python [recurso electrónico] : With Applications in the Life Sciences / by Thomas Haslwanter . - Cham : Springer, 2016 . - XVII, 278 p. : 113 il., 85 il. col Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-statistics-with-Python_Thomas-Haslwanter_2016.pdf |
2 | | Atlat - Nhân trắc học người Việt Nam trong lứa tuổi lao động - Dấu hiệu nhân trắc động về tầm hoạt động của tay / Viện nghiên cứu khoa họ kỹ thuật bảo hộ lao động . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 110tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00264 Chỉ số phân loại DDC: 599.9 |
3 | | Bài giảng môn học kỹ thuật truyền số liệu / Bộ môn Kỹ thuật máy tính. Khoa Công nghệ thông tin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 51tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-ky-thuat-truyen-so-lieu_DHHH_2009.pdf |
4 | | Cơ sở toán học xử lý số liệu trắc địa/ GS.TS. Hoàng Ngọc Hà, PTS Trương Quang Hiếu . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 270tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16139-TLHT%20L%C6%B0%E1%BB%9Bi%20tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20v%C3%A0%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20t%C3%ADnh%20to%C3%A1n%20b%C3%ACnh%20sai.pdf |
5 | | Data visualization for dummies : A Wiley brand / Mico Yuk, Stephanie Diamond . - Hoboken : John Wiley & Son, 2014 . - 236p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02998, SDH/LT 02999 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Data-visualization-for-dummies_Mico-Yuk_2014.pdf |
6 | | Digital and analog communication systems / Leon W. Couch, II . - 8th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson, 2013 . - xxi, 762p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-and-analog-communication-systems_8ed_Leon-W.Couch_2013.pdf |
7 | | Digital communication over fading channels : A unified approach to performance analysis / Marvin K. Simon, Mohamed-Slim Alouini . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - xix, 544p. : illustration ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communication-over-fading-channels_Marvin-K.Simon_2000.pdf |
8 | | Digital communications / John G. Proakis, Masoud Salehi . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008 . - xviii, 1150p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communications_5ed_John-G.Proakis_2008.pdf |
9 | | Digital signal processing : A computer-based approach / Sanjit Kumar Mitra . - 3rd ed. - Boston : McGraw - Hill, 2006 . - 972p. ; 24cm + 01 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01370 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Digital-signal-processing_A-computer-based-approach_3ed_Sanjit-Kumar-Mitra_2006.pdf |
10 | | Đánh giá Chất lượng nước sông Đá Bạc và mối quan hệ giữa TSS và độ đục / Đào Văn Quyền; Nghd.: Ts Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 33 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16362 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn / Phan Đình Lợi, Nguyễn Năng Minh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 228tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00173-Pd/vt 00175, Pm/vt 00744-Pm/vt 00749, SDH/Vt 00784 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
12 | | Electromagnetic waves and antennas / Sophocles J. Orfanidis . - Piscataway, NJ : Rutgers University, 2016 . - xii, 1431p Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electromagnetic-waves-and-antennas_Sophocles-J.Orfanidis_2016.pdf |
13 | | Electromagnetic waves and antennas / Sophocles J. Orfanidis . - Piscataway, NJ : Rutgers University, 2008 . - xii, 1031p Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electromagnetic-waves-and-antennas_Sophocles-J.Orfanidis_2008.pdf |
14 | | Giáo trình kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Ngô Lâm, Nguyễn Văn Phúc, .. . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2013 . - 349tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-truyen-so-lieu_Nguyen-Viet-Hung_2013.pdf |
15 | | Global distributed applications with windows DNA / Enrique Madrona . - England : Artech House, 2000 . - 329p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00033 Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-distributed-applications-with-windows-DNA_Enrique-Madrona_2000.pdf |
16 | | Kỹ thuật truyền số liệu . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 126tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải . - HCM. : Lao động - xã hội, 2002 . - 406tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-truyen-so-lieu_Nguyen-Hong-Son_2002.pdf |
18 | | Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải (CTĐT) . - HCM. : Lao động xã hội, 2006 . - 202tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: KTTSL 0002, KTTSL 0003, KTTSL 0005, KTTSL 0006, KTTSL 0008-KTTSL 0018, KTTSL 0020, KTTSL 0022-KTTSL 0024, KTTSL 0027, KTTSL 0031, KTTSL 0033, KTTSL 0035-KTTSL 0037, KTTSL 0041-KTTSL 0047, KTTSL 0049-KTTSL 0053, KTTSL 0057-KTTSL 0059, KTTSL 0062, KTTSL 0063, KTTSL 0065, KTTSL 0069, KTTSL 0070, Pd/vt 02979-Pd/vt 02981, Pm/vt 05344-Pm/vt 05348, SDH/Vt 01201, SDH/Vt 01202 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
19 | | Kỹ thuật truyền số liệu : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Phạm Ngọc Đĩnh biên soạn . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007 . - 124tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-truyen-so-lieu_Pham-Ngoc-Dinh_2007.pdf |
20 | | Kỹ thuật truyền số liệu trong mạng chuyển mạch gói / Hoàng Hồng Sơn; Nghd.: Ths Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16376 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Lý thuyết mã(CTĐT) / Nguyễn Thúy Vân . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 207tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13217 0001-HH/13217 0023 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
22 | | Nghiên cứu các phương pháp phát hiện và sửa sai trong truyền số liệu / Phạm Mạnh Cường, Nguyễn An Đông, Nguyễn Bá Kiêm; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17470 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu giải pháp đánh giá và tổng hợp số liệu địa chất phục vụ công tác xử lý nền đất yếu trong các dự án phát triển giao thông đô thị thành phố Hải Phòng / Nguyễn Công Chính; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02179 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Nghiên cứu nguyên lý phát hiện và sửa sai dùng mã Hamming trong truyền số liệu / Phạm Thị Hải Ly, Dương Thị Mây, Lê Thị Thùy Ninh; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19104 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu thực nghiệm xác định ảnh hưởng tỷ lệ xi măng trong công nghệ thi công đường bằng hóa cứng vật liệu tại chỗ / Thái Hoàng Yên, Trần Long Giang . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.48-51 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
26 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống thu nhập và truyền số liệu trong đo điện năng tiêu thụ / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01809 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
27 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống tương tác máy tính với module thí nghiệm nhóm kỹ thuật truyền số liệu / Ngô Tiến Thành; Nghd: Vũ Đức Hoàn, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13318, PD/TK 13318 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu, lựa chọn các phương pháp khảo sát địa chất biển và xử lý số hiệu sau khảo sát phù hợp trong điều kiện hiện tại ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Khuê, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00923 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
29 | | Những số liệu chủ yếu về tình hình kinh tế các nước tư bản chủ nghĩa những năm 70 và 80 . - H.: Thông tin lý luận, 1982 . - 124 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00915 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Tập 1 / Hoàng Ngọc, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - H. : Hồng Đức, 2008 . - 313tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-du-lieu-nghien-cuu-voi-Spss_T.1_Hoang-Trong_2008.pdf |