1 | | Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải / Trường đại học Ngoại thương; Hoàng Văn Châu biên tập; Trịnh Thị Thu Hương dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 342tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01233, Pd/vt 01576, Pm/vt 03178, Pm/vt 03659-Pm/vt 03662 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Cầu bê tông cốt thép trên các tuyến đường sắt đô thị . T. 2 / Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2022 . - 336tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07964, PD/VT 08204, PM/VT 10858, PM/VT 10859, PM/VT 11175 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
3 | | Cầu bê tông cốt thép trên các tuyến đường sắt đô thị. T.1 / Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2022 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07963, PD/VT 08203, PM/VT 10856, PM/VT 10857, PM/VT 11174 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
4 | | Cold-formed steel design / Wei-Wen Yu, Roger A. LaBoube . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2010 . - xi, 491p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1821 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cold-formed-steel-design_4ed_Wei-Wen-Yu_2010.pdf |
5 | | Design and construction of modern steel railway bridges / John F. Unsworth . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis, 2017 . - 456p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03997 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 624.217 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-and-construction-of-modern-steel-railway-bridges_3ed_John-F.Unsworth_2017.pdf |
6 | | Design and construction of pavements and rail tracks: Geotechnical aspects and processed materials / Antonio Gomes Correia, Yoshisugu Momoya, Fumio Tatsuoka editors . - London : Taylor & Francis, 2007 . - 210p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03529, SDH/LT 03530 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-and-construction-of-pavements-and-rail-tracks_Antonio-G.Correia_2007.pdf |
7 | | Design of steel building design worked example : Cold-formed steel design. P. 1-3, Design of cold-formed steel structures / Dan Dubina . - Brussels : European Commission, 2014 . - 2113p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1821 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-of-steel-buildings-with-worked-examples_Cold-formed-steel-design_2014.pdf |
8 | | Dynamics of rail transit tunnel systems / Shunhua Zhou . - 1st ed. - London : Academic Press, 2019 . - 277p. : illustrations (some color), 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04061 Chỉ số phân loại DDC: 388.1/3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dynamics-of-rail-transit-tunnel-systems_1ed_Shunhua-Zhou_2019.pdf |
9 | | Đề xuất một số biện pháp phát triển vận tải đa phương thức ở Việt Nam / Đặng Thị Bích Hoài;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 60tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00355 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Điều chế và nghiên cứu ứng dụng vật liệu titan biến tính với sắt gắn trên nên diatomit để phân hủy quang xúc tác phẩm vàng axit trong môi trường nước / Phạm Thị Dương, Nguyễn Văn Nội . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.82-86 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
11 | | Đường sắt cao tốc ở Việt Nam-Ước mơ sẽ thành hiện thực / Vương Đình Khánh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr.38-40 Chỉ số phân loại DDC: 385 |
12 | | Handbook of Research on Emerging Innovations in Rail Transportation Engineering / B. Umesh Rai . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 385 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/65.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Emerging%20Innovations%20in%20Rail%20Transportation%20Engineering.pdf |
13 | | Khảo sát khả năng tách loại một số kim loại nặng (Pb, Cd, Hg, As) trong nước ô nhiễm bằng vật liệu Nano Oxit sắt / Phạm Thị Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01164 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
14 | | Khảo sát khả năng xử lý kim loại CADIMI(Cd2+) trong môi trường nước bằng vật liệu nano oxit sắt / Bùi Thị Hiền, Đoàn Thị Phương Thảo, Mai Thị Tố Uyên; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18268 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Khảo sát khả năng xử lý kim loại chì (Pb2+) trong môi trường nước bằng vật liệu nano oxit sắt / Bùi Thị Vân Chi, Nguyễn Anh Đào, Đỗ Thị Hoàng Phương; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 30tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18260 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Khảo sát, đánh giá các thông số ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt từ thiết bị sinh hoạt trên toa xe đường sắt Việt Nam và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu / Bùi Thùy Diệu, Vũ Tùng Biên; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19480 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Lập kế hoạch tổ chức xếp dỡ tàu hàng sắt thép tại bến cảng container Chùa Vẽ - cảng biển Hải Phòng / Lê Đức Thế, Phạm Đức Mạnh, Lê Hoàng Vân Long; Nghd.: Phan Minh Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20209 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập kế hoạch và tổ chức vận chuyển hàng quặng sắt trên tuyến Hải Phòng-Quy Nhơn của công ty cổ phần hàng hải VSICO trong quý 2 năm 2021 / Ngô Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Huyền, Bùi Thảo Nguyên; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19494 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Metro . - 204tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/METRO_%20b%E1%BA%A3n%20n%E1%BB%99p.docx |
20 | | Nghiên cứu chế tạo vật liệu hấp phụ từ vỏ trẩu để xử lý sắt và mangan nước ngấm / Nguyễn Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Thủy, Lê Văn Hiếu ; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17457 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Nghiên cứu giải pháp kết nối hiệu quả vận tải đường sắt với các cảng biển và các phương thức vận tải khác tại Hải Phòng nhằm đẩy mạnh phát triển chuỗi sản phẩm vận tải, dịch vụ logistics giai đoạn 2023-2030 / Phạm Việt Hùng, Nguyễn Ngọc Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01610 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
22 | | Nghiên cứu hệ thống cung cấp điện cho giao thông điện đường sắt tuyến số 2 Nam Thăng Long-Trần Hưng Đạo / Nguyễn Văn Quế; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15436, PD/TK 15436 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu khả năng xử lý Amoni và Sunfua trong nước thải sinh hoạt bằng vật liệu Nano Oxit sắt và Oxit Mangan / Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01323 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
24 | | Nghiên cứu phát triển dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt kết nối các bến cảng tại Hải Phòng / Bùi Thị Mỹ Linh, Nguyễn Thị Thúy Linh, Phạm Ngọc Diệu Linh; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18942 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Nghiên cứu tác động của rào cản thương mại Mỹ đối với hoạt động xuất khẩu sắt thép của Việt Nam / Đinh Nho Việt, Phạm Đình Đạt, Lê Mỹ Duyên; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18412 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Nghiên cứu tính chất cấu trúc, quang, từ của vật liệu sắt điện không chì Bi0,5Na0,5TiO3 pha tạp CaFeO3 / Nguyễn Thế Hưng, Lê Mỹ Phượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00960 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
27 | | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu sắt nano hóa trị không bằng thiết bị vi chất lỏng ứng dụng xử lý chất màu hữu cơ trong nước thái dệt nhuộm / Bùi Thị Huế; Nghd.: Võ Hoàng Tùng, Đặng Trung Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04239 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 | | Nghiên cứu ứng dụng hiệu ứng nhớ hình trong hệ hợp kim Đồng - Nhôm - Sắt / Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00956 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
29 | | Nghiên cứu và ứng dụng quy trình xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp trắc quang xác định hàm lượng sắt và MANGAN trong nước ngầm / Vũ Thị Diệp Mi; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16553 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Nghiên cứu xử lý nước thải dệt nhuộm bằng hỗn hợp phèn nhôm và phèn sắt (III) / Đào Minh Trung, Phan Thị Tuyết San, Ngô Kim Định . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.19-23 |