1 | | Biến tần công nghiệp / Vũ Ngọc Minh (cb.), Phạm Tuấn Anh; Trần Sinh Biên hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 . - 137tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07677, PM/VT 10062, PM/VT 10063 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Enterprise reform in China ownership, transition and performance / Gary H. Jefferson, Inderjit Singh . - New York : The World Bank, 1999 . - 298p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00470, SDH/Lt 00471 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Enterprise-reform-in-China_Gary-H.Jefferson_1999.pdf |
3 | | Industry 4.0 : technologies, applications, and challenges / Aydin Azizi, Reza Vatankhah Barenji, editors . - 1 online resource (vi, 268 pages) : illustrations (chiefly color) Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Industry-4.0_Technologies,-applications,-and-challenges_Aydin-Azizi_2023.pdf |
4 | | Nghiên cứu giải pháp nhằm phát triển công nghiệp địa phương Hải Phòng năm 2000-2010 / Khuất Kim Thảo;Nghd.:PGS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 68 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00050 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống thu thả Robot lặn biển cho các lớp tàu mặt nước / Vũ Tuấn Linh ; Nghd.: Đào Ngọc Biên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05223 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu tối ưu hoá quá trình sản xuất thiết bị nổi chuyên dụng tại Viện Kỹ thuật Hải quân/ Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04911 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp mô đun trong thiết kế và phát triển sản phẩm/ Lê Tiến Dũng; Nghd.: Dương Xuân Quang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04913 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Nghiên cứu xây dựng khung ra quyết định thuê ngoài trong phát triển sản phẩm mới tại các doanh nghiệp cỡ vừa/ Nguyễn Quang Tiến; Nghd.: Cao Ngọc Vi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04912 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Sổ tay xử lý nước =Memento technique de leau. Tập 2/ Jean Louis Brault; Nguyễn Văn Tố dịch . - H.: Xây dựng, 1999 . - 1506 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00089, Pd/vt 00090, Pd/vt 00092, Pd/vt 01767, Pd/vt 01768, Pm/vt 03735-Pm/vt 03737, Pm/vt 04803-Pm/vt 04808, SDH/Vt 00772 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
10 | | Tối ưu hóa Quy trình và Quản lý chất lượng sản phẩm kính mắt tại công ty TNHH Kính mắt Bảo Quang / Phạm Văn Dư ; Nghd.: Lê Thị Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05221 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
11 | | Xây dựng mạng lưới Nơ - Ron học sâu để dự đoán khuyết tật bề mặt vật đúc trong công nghệ đúc cát CO2 / Nguyễn Ngọc Tú ; Nghd.: Bùi Văn Biên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05222 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |