1 | | Biện pháp nâng cao sản lượng vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy kết nối các cảng biển khu vực phía Bắc Việt Nam/ Nguyễn Quốc Hưng; Nghd. : Vương Thị Hương Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04969 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp tăng sản lượng tiêu thụ sản phẩm công ty TNHH sản xuất và thương mại Sao Đỏ / Trần Công Minh, Nguyễn Thị Ánh, Vũ Kim Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20881 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Dự báo ngắn hạn sản lượng hàng hóa thông qua các bến cảng thuộc công ty cổ phần hàng hải năm 2017 / Nguyễn Hồng Vân, Bùi Hải Đăng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.90-93 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Dự báo ngắn hạn sản lượng hàng hóa thông qua các bến cảng thuộc Công ty cổ phẩn Cảng Hải Phòng đến năm 2017 / Bùi Hải Đăng; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02565 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Dự báo sản lượng thông qua cảng Chùa Vẽ giai đoạn 2023-2025 bằng phương pahsp dự báo thống kê ngắn hạn / Phạm Thị Thảo Vân, Đỗ Thanh Hằng, Trần Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20665 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Dự đoán sản lượng điện tiêu thụ tại các nhà trạm viễn thông dựa trên học máy / Vũ Việt Hùng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04853 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sản lượng hàng hóa xuất nhập khẩu qua cảng Hải Phòng / Đoàn Thị Hồng Phượng, Trần Hoàng Việt, Lê Thị Hải Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Forecasting the cargo volume at Viet Nam shipping joint stock company / Nguyễn Thị Minh Hằng, Phạm Ngọc Khánh, Phạm Thị Kim Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20775 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lựa chọn phương pháp dự báo sản lượng thông qua cảng Hoàng Diệu đến năm 2020 / Đặng Tuấn Anh; Nghd.:GS.TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biến số vĩ mô đến sản lượng thông qua cảng Hải Phòng / Phạm Trung Kiên, Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Đức Trường, Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17892 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại chi nhánh công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành - HANOTRANS Hải Phòng/ Nguyễn Xuân Nguyên; Nghd. : Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04942 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Nghiên cứu dự báo sản lượng container qua cảng Hải Phòng trong thời gian tới / Lương Nhật Hải; Nghd.: PTS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00031 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
13 | | Nghiên cứu tác động của sản lượng thông qua của cảng Hải Phòng đến sự phát triển kinh tế xã hội thành phố Hải Phòng / Lã Thị Thu Trà, Trần Minh Thúy, Nguyễn Thị Mỹ Linh; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18033 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 / Nguyễn Hữu Hưng, Phạm Thị Lan Anh, Hoàng Đình Cường, Nguyễn Ngọc Cương; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 217tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17211 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Phân tích tình hình thực hiện chỉ tiêu giá thành sản lượng theo khoản mục chi phí của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship trong 2 năm 2007-2008 / Nguyễn Thị Vân; Nghd.: TS. Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 119 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08125 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
16 | | Phân tích tình hình thực hiện chỉ tiêu sản lượng của công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Vũ Thị Thu Huyền, Đỗ Phương Thảo, Đỗ Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19253 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Phân tích tình hình thực hiện chỉ tiêu sản lượng của công ty cổ phần vận tải biển bắc (Nosco) năm 2011-2012 / Hoàng Thị Hữu; Nghd.: Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 125 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12291 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Phân tích tình hình thực hiện chỉ tiêu sản lượng của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2008 / Lương Thị Chính; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 115 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08148 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |