1 | | Assessing the factors addecting of digital transformation at Hoang Son trading and transport joint stock company / Tran Thanh Long, Nguyen Khanh Huy, Nguyen Van Hoang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20597 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án: Nạo vét duy tu khu nước trước bến cảng tổng hợp Long Sơn / Công ty TNHH Long Sơn . - 267 ;27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/3_C%C3%B4ng%20Ngh%E1%BB%87%20n%E1%BA%A1o%20v%C3%A9t_DTM-Nao-vet-duy-tu-khu-nuoc-truoc-Cang-Long-Son.pdf |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thu thuế đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn quận Đồ Sơn-thành phố Hải Phòng / Vũ Thị Yến; Nghd.: Vũ Công Nhĩ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02050 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho công ty TNHH Sơn Nam / Hoàng Dương; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04388 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nợ thuế đối với với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh trên địa bàn phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng / Hoàng Thị Hằng; Nghd.: Tô Văn Tuấn, Tô Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05114 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm sơn Hàng hải tại Công ty NIPPON PAINT MARINE (Singapore) PTE LTD / Bùi Tuấn Nghĩa; Nghd. : Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02861 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Các chợ miền núi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Sĩ Duệ . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05901 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Công nghệ phun phủ và ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên ngành hàn và ngành cơ khí / Hoàng Tùng . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 211tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-phun-phu-va-ung-dung_Hoang-Tung_2006.pdf |
9 | | Công nghệ sơn / Nguyễn Văn Lộc . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2019 . - 950tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07619-PD/VV 07621, PM/VV 05763, PM/VV 05764 Chỉ số phân loại DDC: 667.6 |
10 | | Dự án đường giao thông nối quốc lộ 37B xã Mường Lang - Huyện Phú Yên - Tỉnh Sơn La / Nguyễn Tiến Mạnh; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 176 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16104, PD/TK 16104 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Đánh giá công tác tổ chức thực hiện chuyến đi của tàu New Vision tuyến Mipec-Spitc-Tân Thuận của hãng tàu Vân Sơn / Phạm Thị Hồng Phượng, Phạm Mai Phương, Vũ Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20656 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá độ bền và khả năng chống ăn mòn của một số hệ mạng sơn tàu thủy trong bảo vệ kết cấu thép xây dựng / Bùi Quốc Bình, Đoàn Thế Mạnh, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00533 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Đánh giá hiện trạng công nghệ xử lý nước thải tại Công ty Liên doanh khu vực công nghiệp Đồ Sơn Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiểu quả xử lý / Trần Văn Nãm;Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16538 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt Quận Đồ Sơn và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Việt Sơn; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16559 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong xây dựng các công trình nhà ở gia đình theo mô hình tổng thầu D&B tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng Sơn Hà / Nguyễn Phương Tuấn; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04823 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
16 | | Địa chí thị xã Đồ Sơn / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003 . - 282tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00560 Chỉ số phân loại DDC: 915.973 |
17 | | Định giá cho thuê tàu định hạn cho đội tàu của công ty cổ phần tập đoàn Hoành Sơn trong khu vực Đông Nam Á / Hoàng Mạnh Nguyên, Phạm Mai Duyên, Vũ Hải Vương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20653 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Giải pháp hạn chế nguy cơ ô nhiễm bảo vệ môi trường nước vùng đảo Lý Sơn / Nguyễn Thu Vinh;Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16526 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn quận Đồ Sơn - Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thúy; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05217 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
20 | | Giải pháp tăng doanh thu của công ty cổ phần Hoa Sơn / Lâm Thị Oanh; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16397 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Guidance notes on the inspection, maintenance and application of marine coating systems . - 3th ed. - Houston:American Bureau of shipping,2007 . - 176tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01322, SDH/LT 01323 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Hoàn thiện công tác quản lý thiết kế và thi công xây dựng công trình vừa và nhỏ tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng Sơn Hà-SHAC / Nguyễn Hoàng Long; Nghd.: Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04830 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
23 | | Hoàn thiện công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng chống tham nhũng trên địa bàn quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng / Đặng Quang Hưng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02017 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Khai thác về sơn ô tô / Đặng Thành Nam, Bùi Văn Vương, Nguyễn Đức Thiệu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20965 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
25 | | Khảo sát đánh giá các phương pháp sơn tác động đến môi trường / Nguyễn Thị Hòa;Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16509 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
26 | | Khảo sát địa hình tuyến đường bộ quôc lộ 2C đoạn Vĩnh Yên-Sơn Tây / Hoàng Văn Luân, Đỗ Thị Trang, Vũ Huy Hoàng, Phạm Minh Tiến; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 134tr.; 30cm+ 18BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17715, PD/TK 17715 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Khảo sát địa hình tuyến đường cao tốc Bắc GIang-Lạng Sơn đoạn từ KM85 đến KM95 / Trần Hưng Đạt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17183, PD/TK 17183 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Kỹ thuật sơn / Nguyễn Văn Lộc . - H. : Giáo dục, 2005 . - 335tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03143, Pd/vv 03144, Pm/vv 03346-Pm/vv 03352, SDH/Vv 00333 Chỉ số phân loại DDC: 667 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-son_Nguyen-Van-Loc_2005.pdf |
29 | | Lập kế hoạch khai thác cho đội tàu hàng khô của công ty TNHH vận tải biển Thiên Sơn trong quý II năm 2015 / Trần Thị Việt Trinh; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14974 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Lập kế hoạch khai thác cho đội tàu hàng khô của công ty TNHH vận tải biển Thiên Sơn trong quý III năm 2018 / Khúc Trí Đức, Trần Thị Hà My, Lê Thị Mai Hương; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17943 Chỉ số phân loại DDC: 338 |