1 | | 180 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : 22 chuẩn mực kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2005 . - 470tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/180-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Vo-Van-Nhi_2005.pdf |
2 | | 306 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2004 . - 562tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02640, Pd/vt 02641, Pm/vt 04730, Pm/vt 04731, SDH/Vt 00713 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004730-31%20-%20306-so-do-ke-toan-doanh-nghiep.pdf |
3 | | Burner sequence diagram . - 6p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/OM5560_06.doc |
4 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02223, Pd/vv 02224, Pm/vv 01705-Pm/vv 01707 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 165tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05353, PM/VT 07476 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp : Theo Thông tư 107/2017/TT - BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính (CTĐT) / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2017 . - 663tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06348, PD/VT 07644-PD/VT 07646, PM/VT 010225, PM/VT 010226, PM/VT 08603 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
7 | | Foundations of materials science and engineering / William F. Smith, Javad Hashemi, Francisco Presuel-Moreno . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2019 . - xviii, 1084p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.11 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-materials-science-and-engineering_6ed_William-F.Smith_2019.pdf |
8 | | Fundamentals of materials science and engineering : An integrated approach / William D. Callister, Jr., David G. Rethwisch . - 3rd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2008 . - xxv, 882p. : illustrations (chiefly color) ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.11 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-materials-science-and-engineering_3ed_William-D.Callister_2008.pdf |
9 | | Hệ thống sơ đồ và các vấn đề ôn tập môn kinh tế chính trị / Quách Thị Hà (cb.), Nguyễn Thị Thanh, Trần Hoàng Hải . - Hải Phòng : NXB. Hàng Hải, 2020 . - 93tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07716, PM/VT 10316 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/He-thong-so-do-va-cac-van-de-on-tap-mon-kinh-te-chinh-tri_Quach-Thi-Ha_2020.pdf |
10 | | Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 135tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-doc-so-do-mach-dien_Tran-The-San_2008.pdf |
11 | | Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04226, PD/VV 04227, PM/VV 04112-PM/VV 04114 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
12 | | Lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo thi công / Nguyễn Ngọc Thanh; Nguyễn Đình Thâm chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 194tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02092-Pd/vt 02094, Pm/vt 04258-Pm/vt 04264 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Máy khuếch đại tín hiệu/ Nguyễn Trọng Kính . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1986 . - 189 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00467, Pm/Vt 01331-Pm/Vt 01333 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
14 | | Nghiên cứu chế tạo thử ngiệm Oscilloscope phục vụ thí nghiệm / Vũ Ngọc Điệp; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08981, PD/TK 08981 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Nghiên cứu sơ đồ công nghệ và hệ thống sản xuất tại Nhà máy lọc hóa dầu Nghi Sơn / Bùi Thị Thu Hoài, Phạm Thị Hồng Anh, Nguyễn Ngọc Hiếu ; Nghd.: Vũ Minh Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18781 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
16 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ thống điều khiển logic. Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển logic theo nguyên tắc dòng điện / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 77 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08026, Pd/Tk 08026 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ thống điều khiển logic. Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển logic theo nguyên tắc thời gian / Vũ Bá Thắng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08037, Pd/Tk 08037 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Phân tích sơ đồ cung cấp điện chính của tòa nhà SHP Hải Phòng / Phạm Tuấn Anh, Trần Văn Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20557 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Phân tích sơ đồ cung cấp điện trạm biến áp trung gian Quán Trữ-Hải Phòng / Phạm Khắc Hải, Phạm Minh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20562 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Phân tích sơ đồ nguyên lý trạm biến áp 110KV văn hóa / Phạm Quang Huy; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15553, PD/TK 15553 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Phân tích sơ đồ nối điện chính TBA 110KV Gia Lộc. Nghiên cứu xây dựng hệ thống giám sát điều khiển bảo vệ TBA / Đào Xuân Chiến, Đặng Như Chiến, Nguyễn Phi Long . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20542 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Phân tích sơ đồ nối điện chính trạm biến áp 110KV Sapa. Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống SCADA sử dụng S7 1200 / Nguyễn Xuân Vũ, Phạm Tiến Dũng, Nguyễn Tấn Sang, Nguyễn Hải Lam . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20539 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
23 | | Preprints for shipshape 2000 . - Sydney : ADI, 1993 . - 869p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000214%20-%20Preprints-for-shipshape-2000.pdf |
24 | | Tổng quan hệ thống cứu hỏa của tàu 4900 Car. Đi sâu nghiên cứu xây dựng sơ đồ đấu nối và quy trình khai thác hệ thống bơm Ballast / Lê Thị Duyên; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16688, PD/TK 16688 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Xây dựng phần mềm thu thập và lưu trữ dữ liệu từ PLC Mitsubishi bằng phần mềm Visual Studio / Nguyễn Hữu Tài, Đoàn Văn Dũng, Nguyễn Việt Vỹ; Nghd. Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18252 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |