1 | | English for nautical students and ships officers = Tiếng Anh cho sinh viên Hàng Hải và sĩ quan tàu biển. T. 1 / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 273tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01046, Pd/vv 01047, Pm/vv 00209, TASVH1 0001-TASVH1 0019 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | English for nautical students and ships officers = Tiếng Anh cho sinh viên Hàng Hải và sĩ quan tàu biển. T. 2 / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 308tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01048, Pd/vv 01049, Pm/vv 00210, TASVH2 0001-TASVH2 0035 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Maritime law for ship's officers / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 382p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00380-Pd/Lt 00382, Pm/Lt 01253-Pm/Lt 01259 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Nghiên cứu và đánh giá chương trình đào tạo và huấn luyện bổ sung cho số thuyền viên đã có bằng cấp hàng hải đã công tác trên tàu được 3 năm được dự trữ sỹ quan vận hành không hạn chế / Đinh Gia Vinh; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 116 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00539 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Officer in charge of an engineering watch : Model course 7.04 / IMO . - London : IMO, 1999 . - 285p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00217 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000217%20-%20Officer%20in%20charge%20of%20an%20engineering%20watch.pdf |
6 | | Tanker handbook for deck officers/ C. Baptist . - Great Britain: Browwn Son, 1993 . - 189 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00650-Pd/Lt 00652, Pm/Lt 01846-Pm/Lt 01862 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |