1 | | Dòng chảy cát bùn sông Hồng/ Vy Thị Vỵ . - H.: Viện khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 130 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01422, Pm/vt 01423 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
2 | | Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu Thổ Sông Hồng / Vũ Hồng Nhi . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07992 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
3 | | Một số giải pháp phát triển vận tải thủy nội địa vận chuyển container khu vực đồng bằng Sông Hồng / Nguyễn Thị Hạnh; Nghd.: Ths Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16312 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Nâng cao năng lực vận tải thủy nội địa khu vực đồng bằng sông Hồng / Đào Chí Dũng; Nghd.: PGS TSKH. Nguyễn Văn Chương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00731 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
5 | | Nghiên cứu cơ chế thủy động đoan can KM205 + 00 - KM228 + 00- Sông Hồng và thiết kế giải pháp sửa chữa công trình / Hoàng Thế Nghĩa, Lê Công Mạnh, Đỗ Tuấn Nhật; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19350 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu đánh giá hiện trạng hàm lượng ASEN trong nước ngầm tại một số tỉnh thành thuộc đồng bằng sông Hồng / Trần Thị Thanh Xuân; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15331 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Nghiên cứu đánh giá tác động diễn biến lòng dẫn sông Hồng đến khu vực cửa vào sông Đáy và đề xuất giải pháp ứng phó / Đinh Văn Tùng; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02172 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Phân tích qui luật diễn biến và đề xuất các phương án chỉnh trị đoạn cạn sông Hồng qua Hà Nội với các mục tiêu khai thác tổng hợp / Lâm Thị Hải Điệp; Nghd.: TS. Lương Phương Hậu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 116 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00619 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Quy hoạch và gìn giữ bản sắc văn hóa trong xây dựng nông thôn mới vùng đồng bằng sông Hồng / Phạm Hùng Cường . - H. : Xây dựng, 2021 . - 172tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10203, PM/VV 06554, PM/VV 06555 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Đông Lai - cửa Đuống sông Hồng cho tàu 2000T / Vũ Văn Ngân; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 108 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15863, PD/TK 15863 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 25-27 sông Hồng / Bùi Kim Tuyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15868, PD/TK 15868 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 30 đến KM 33 sông Hồng / Phạm Văn Lượng; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15867, PD/TK 15867 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km75+100 đến Km81+00 sông Hồng / Lê Văn Đạo; Nghd.: Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 121 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15873, PD/TK 15873 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Liên Mạc-Sông Hồng / Phạm Tiến Hỷ, Trần Hồng Đăng, Lưu Tất Đạt; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18659 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Minh Hạc - Km93 đến Km103 sông Hồng / Nguyễn Tiến Tùng; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 389 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15853, PD/TK 15853 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Nhật Tân - Sông Hồng / Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 180 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15851, PD/TK 15851 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Tứ Liên - sông Hồng / Lê Trọng Trí; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 167 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15866, PD/TK 15866 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng đường thủy nội địa đoạn tuyến KM 243+000 đến KM 248 +000 trên sông Hồng (thuộc thành phố Hà Nội và tỉnh Vĩnh Phúc) / Nguyễn Quốc Anh; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 114 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17185, PD/TK 17185 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng đường thủy nội địa đoạn tuyến KM 273+000 đến KM 278+000 trên sông Hồng (thuộc thành phố Hà Nội và tỉnh Phú Thọ) / Lê Quốc Tài; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17184, PD/TK 17184 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trường Trung cấp xây dựng Sông Hồng / Trần Văn Bằng; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 246tr; 30cm+ 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14688, PD/TK 14688 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công, lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng ĐTNĐ quốc gia đoạn tuyến KM 134+000 đến KM 144+000 trên sông Hồng (Thuộc địa phận Tp Hà Nội và tỉnh Vĩnh Phúc) / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17186, PD/TK 17186 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế cầu Ngọc Tháp vượt sông Hồng tỉnh Phú Thọ / Cù Văn Quý; Nghd.: Ths Phạm Thị Ly . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 236 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16423 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
23 | | Thiết kế cầu Việt Trì - Bà Vì, vượt sông Hồng, nối quốc lộ 32 với quốc lộ 32C / Tạ Kim Huy; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 226 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16107, PD/TK 16107 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Thiết kế cầu vượt sông Hồng thuộc huyện Kim Động - Tỉnh Hưng Yên / Tạ Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 248 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16916, PD/TK 16916 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
25 | | Thiết kế quy hoạch tổ chức sản xuất cho Nhà máy đóng tàu Sông Hồng / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 94 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00776 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
26 | | Thiết kế tổ chức thi công kè L6 Tiến Thịnh trên sông Hồng / Nguyễn Thành Công, Nguyễn Ngọc Vũ; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 159tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19352 Chỉ số phân loại DDC: 627 |