1 | | Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078 Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-optical-and-wireless-communications-systems_Ivan-B.Djordjevic_2017.pdf |
2 | | Cơ sở kĩ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1998 . - 247 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01219, Pd/vt 01220, Pm/vt 03140-Pm/vt 03154 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
3 | | Cơ sở vật lý. T. 1, Cơ học I / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh dịch và chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 404tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.1_David-Hallyday_2011.pdf |
4 | | Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 1996 . - 392tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00836, Pd/vt 00837, Pm/vt 02232-Pm/vt 02239 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
5 | | Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học II / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2002 . - 391tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08073 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
6 | | Design of CMOS RFIC ultra-wideband impulse transmitters and receivers / Cam Nguyen, Meng Miao . - Cham : Springer International Publishing, 2017 . - viii, 113p. : 83 illustrations, 60 illustrations in color ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04076 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-CMOS-RFIC-ultra-wideband-impulse-transmitters-and-receivers_Cam-Nguyen_2017.pdf |
7 | | Electromagnetic waves and antennas / Sophocles J. Orfanidis . - Piscataway, NJ : Rutgers University, 2008 . - xii, 1031p Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electromagnetic-waves-and-antennas_Sophocles-J.Orfanidis_2008.pdf |
8 | | Electromagnetic waves and antennas / Sophocles J. Orfanidis . - Piscataway, NJ : Rutgers University, 2016 . - xii, 1431p Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electromagnetic-waves-and-antennas_Sophocles-J.Orfanidis_2016.pdf |
9 | | Microwave radio transmission design guide / Trevor Manning . - Boston : Artech House, 1999 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00949 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Mô hình toán phân bố dòng điện trên anten chấn tử và ứng dụng / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10063, PD/TK 10063 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu đặc tính của hệ Anten Dolph-Chebyshev / Phạm Thị Thủy; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 54 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10062, PD/TK 10062 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Physics : A general course. Vol. 2, Electricity and magnetism wave optics / I.V. Savelyev . - 3rd ed. - M. : Mir, 1989 . - 508p. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physics_A-general-course-Vol2_3ed_I.V.Savelyev_1989.pdf |
13 | | Quang học sóng : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Phùng Quốc Bảo dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 283tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quang-hoc-song_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
14 | | Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 306tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06373, PM/VT 08604, PM/VT 08605 Chỉ số phân loại DDC: 537.6 |
15 | | Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000 . - 306tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HH/13205 0001-HH/13205 0008 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
16 | | Trường điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000 . - 306tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01619, Pd/vt 01620, Pm/vt 03675-Pm/vt 03677 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
17 | | Trường và sóng điện từ. Tập 2/ N.V. Zernoop; Phan Anh, Nguyễn Khang Cường biên tập . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 239 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00463, Pm/vt 01323, Pm/vt 01324 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
18 | | Trường và sóng điện từ. T. 1 / N.V. Zernoop . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 126tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01321, Pm/Vt 01322 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
19 | | Vật lý đại cương. T. 2, Điện, từ / Nguyễn Thế Hưng (cb.), Lê Mỹ Phượng, Nguyễn Thị Xuân . - Hải Phòng : NXB. Hàng Hải, 2020 . - 152tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07712, PM/VT 10314 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
20 | | Wave energy conversion : Engineering committee on oceanic resources working group on wave energy conversion / John Brooke . - 1st ed. - Oxford : Elsevier Science Ltd, 2003 . - xv, 187p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31/2134 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Elsevier-ocean-engineering-book-series_Vol.6_John-Brooke_2003.pdf |