1 | | Biện pháp tăng cường công tác giám sát hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu chuyển cửa khẩu tại Chi cục Hải quan Cửa khẩu Sân bay Quốc tế Nội Bài / Phạm Văn Hiệp; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03903 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Evaluating air cargo operation of Hanoitrans logistics in Cat Bi airport / Nguyễn Như Bình Minh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18099 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Mặt đường bê tông xi măng : Cho đường ô tô-sân bay / Dương Học Hải, Hoàng Tùng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05336, PM/VT 07468 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
4 | | Nghiên cứu phương pháp xử lý nền đất yếu trong dự án xây dựng nhà ga thành khách sân bay quốc tế Cát Bi / Đồng Viết Quân; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02219 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Tính toán - thiết kế kết cấu mới và kết cấu gia cường mặt đường sân bay / Nguyễn Xuân Vinh . - H. : Xây dựng, 2008 . - 226 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05259, PM/VT 07515 Chỉ số phân loại DDC: 629.136 |
6 | | Tính toán thiết kế mặt đường sân bay và đường ô tô / Phạm Cao Thăng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 235tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05314, PM/VT 07415 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |