1 | | Bánh răng khởi nghiệp : Đường đến thành công / Lena Ramfelt, Jonas Kjellberg, Tom Kosnik ; Biên dịch: Viet Youth Entrepreneur . - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2016 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Banh-rang-khoi-nghiep_Duong-den-thanh-cong_Lena-Ramfelt_2016.pdf |
2 | | Bước ngoặt! Tư duy phi thường - Thành tựu phi thường : 25 thói quen tích cực tạo nên thành công lớn / Bill Jensen . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06665, PD/VV 06666, PM/VV 05057 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
3 | | Chiến lược và sáng tạo : 100 bài học truyền cảm hứng = Strategie & Creativite / Mark Raison ; Trung Đinh, Yukie Bình dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbook, 2018 . - 179tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07231, PD/VV 07232, PM/VV 05729-PM/VV 05731 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
4 | | Cơ sở nghiên cứu & sáng tạo robot / Trần Thế San dịch . - H. : Thống kê, 2003 . - 424tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-nghien-cuu-va-sang-tao-ro-bot_Tran-The-San_2003.pdf |
5 | | Giáo trình tâm lý học sáng tạo / Phạm Thành Nghị . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 . - 338tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 158.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-sang-tao_Pham-Thanh-Nghi_2012.pdf |
6 | | Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo / Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Hoàng Ngọc Bích dịch . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 482tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03265-PD/VV 03269, PD/VV 04021-PD/VV 04025 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
7 | | Khơi nguồn sáng tạo. = Ideaship : How to get idear flowing in your workplace : Để ý tưởng luôn ngập tràn nơi bạn làm việc / Jack Foster ; Thanh Vân dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03846-PD/VV 03850 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
8 | | Khởi đầu những phát minh lỗi lạc của nhân loại = How to fly a horse / Kevin Ashton ; Trần Trọng Hải Minh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2015 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07147, PD/VV 07148, PM/VV 05623, PM/VV 05624 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
9 | | Khởi nghiệp thông minh : Bí quyết tối ưu hóa hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp / Ngô Công Trường . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016 . - 167tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khoi-nghiep-thong-minh_Ngo-Cong-Truong_2016.pdf |
10 | | Khởi nghiệp tinh gọn = The lean startup / Eric Ries ; Nguyễn Dương Hiếu, Trịnh Hoàng Kim Phượng, Đặng Nguyễn Hiếu Trung dịch . - H. : Thời đại, 2012 . - 331tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khoi-nghiep-tinh-gon_Eric-Ries_2012.pdf |
11 | | Lý luận và phương pháp dạy học hiện đại (Phát triển năng lực và tư duy sáng tạo) / Trần Khánh Đức . - Hà Nội : NXB?, 2016 . - 439tr. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ly-luan-va-phuong-phap-day-hoc-hien-dai.pdf |
12 | | Mô hình tăng trưởng dựa vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030 / Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 471tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10453 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
13 | | Một nửa của 13 là 8 / Jack Fosten ; Nguyễn Huy Hải dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 247tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03961-PD/VV 03965 Chỉ số phân loại DDC: 121 |
14 | | Mở khóa sáng tạo / Hương Chi chủ biên . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 147tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03886-PD/VV 03890 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
15 | | New venture creation : Entrepreneurship for the 21st century / Stephen Spinelli, Robert J. Adams . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2016 . - 484p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/New-venture-creation_Entrepreneurship-for-the-21st-century_10ed_Robert-J.Adams_2016.pdf |
16 | | Nghiên cứu những luận giải và chứng minh những quy luật của hoạt động sáng tạo / Trần Việt Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00767 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
17 | | Sáng tạo học và ứng dụng / Trần Việt Dũng ; Nguyễn Anh Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 241tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06469, PD/VT 06470, PM/VT 08797, PM/VT 08798, PM/VT 10297 Chỉ số phân loại DDC: 153.3 |
18 | | Sáng tạo từ khuôn mẫu : Bí quyết tạo ra ý tưởng đột phá từ những thứ quen thuộc / Drew Boyd, Jacob Goldenberg ; Kim Diệu dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 415 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04923-PD/VV 04926, PM/VV 04524 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
19 | | Thinkertoys: a handbook of creative-thinking techniques / Michael Michalko . - 2nd ed. - Berkeley : Ten speed Press, 2006 . - 394p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02329, SDH/LT 02330 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
20 | | Thuật khởi nghiệp = The art of the start 2.0 / Guy Kawasaki . - H. : Thế giới, 2018 . - 306tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuat-khoi-nghiep_Guy-Kawasaki_2018.pdf |
21 | | Thuật sáng tạo và giải quyết vấn đề / Brian Tracy ; Người dịch: Bình Minh . - H. : Lao động, 2015 . - 135 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05235-PD/VV 05238, PM/VV 04534 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
22 | | Trò chơi tư duy, sổ tay thủ thuật tư duy sáng tạo / Michalko Michael . - H. : Thế giới, 2017 . - 576tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06543 Chỉ số phân loại DDC: 650.019 |
23 | | Ứng dụng tư duy sáng tạo trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong thời kì khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Ngọc Quang . - 65tr. 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00057 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Xây dựng hệ thống hỗ trợ hoạt động quản lý giáo dục của học viên sáng tạo công nghệ TEKY Hải Phòng / Nguyễn Văn Hoan, Nguyễn Văn Linh, Phạm Quang Cường; Nghd.: Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19094 Chỉ số phân loại DDC: 005 |