1 | | Motives for writing / Robert Keith Miller . - 3rd ed. - California : Mayfield publishing company, 1999 . - 569 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 02917-PD/LT 02919 Chỉ số phân loại DDC: 400 |
2 | | Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam đời và văn . Quyển 1 / Hà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bình,.. Thông tin xếp giá: PD/VV 07486, PD/VV 07487 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
3 | | Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam đời và văn . Quyển 2 / Hà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bình,.. Thông tin xếp giá: PD/VV 07488, PD/VV 07489 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
4 | | Phương pháp sáng tác kiến trúc ( CTĐT ) / Đặng Thái Hoàng sưu tầm và giới thiệu . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 135 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05112, PM/VT 07078, PM/VT 07079 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
5 | | Phương pháp sáng tác kiến trúc / Khuất Tân Hưng . - H. : Đại học Kiến trúc, 201? Thông tin xếp giá: PM/KD 10377 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
6 | | Sáng tác kiến trúc ( CTĐT ) / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05092, PM/VT 07117, PM/VT 07118 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
7 | | Writer's choice : Grammar and composition. Vol. 10 / Wiliam Strong, Mark Lester . - New York : MGraw Hill, 1996 . - 838p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00496 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
|