1 | | Bách khoa tri thức phổ thông / B.s., biên dịch, s.t.: Dương Quốc Anh, Phạm Việt Anh, Nguyễn An. . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, chỉnh lý, bổ sung. - H. : Lao động, 2007 . - 2141tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 030 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bach-khoa-tri-thuc-pho-thong_Le-Huy-Hoa_2007.pdf |
2 | | Facility piping systems handbook / Micheal Frankel . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 2700p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01058 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Facility-piping-systems-handbook_2ed_Micheal-Frankel_2002.pdf |
3 | | Nicholls's concise guide to navigation. Vol. 1 / Edward Coolen . - 10th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1987 . - 1056p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00166 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000166%20-%20Nicholls's-concise-guide-to-navigation_Vol.1_10ed_Edward-J.Coolen_1987.pdf |
4 | | Pump handbook / Igor J. Karassik . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2001 . - 1860p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00169 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000169%20-%20Pump-handbook_3ed_Igor-J.Karassik_2001.pdf |
5 | | Pump handbook / Igor J. Karassik, Joseph P. Messina, Paul Cooper, .. . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008 . - 1100p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02964, SDH/LT 02965 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002964-65%20-%20Pump-handbook_4ed_Igor-J.Karassik_2008.pdf |
6 | | Reinforced plastics handbook / Donald V. Rosato, Dominick V. Rosato . - 3rd ed. - Oxford : Elsevier, 2004 . - 1082p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00965 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000965%20-%20Reinforced-lastics-hanbook_3ed_Donald-V.Rosato_2004.pdf |
7 | | Sách tra cứu sửa chữa ô tô máy kéo. Tập 2 / Nguyễn Bình, Nguyễn Văn Đào, Nguyễn Nông . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01467 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
8 | | Sách tra cứu tóm tắt về vật lý / N.I. Karikin, K.N. Buxtrôv, P.X. Kirêêv; Đặng Quang Khang dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978 . - 1014 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03171 Chỉ số phân loại DDC: 531.3 |
9 | | Sách tra cứu về nhiệt luyện kim/ A. A. Smưcôv . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1973 . - 459 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01417 Chỉ số phân loại DDC: 671.03 |
10 | | Sách tra cứu về sức cản thuỷ lực / I.E. Ideltric; Nguyễn Tài dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1986 . - 133tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00497 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
11 | | The control handbook / William S. Levine . - New York : CRC Press, 1996 . - 1548p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00104 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000104%20-%20The-control-handbook_William-S.Levine_1996.pdf |