Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10.000 câu đàm thoại tiếng Anh cho người bán hàng = 10.000 communicative sentences for the sellers / Thanh Mai . - H. : Dân trí, 2012 . - 211 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04430, PM/VV CD04430, PNN 00348-PNN 00351, PNN/CD 00348-PNN/CD 00351
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 English (Ninth form, tenth form) / A. Starkov . - M. : Prosveshcheniye, 1979 . - 351 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00863-Pm/Lv 00867
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 3 English - sixth form / A.P. Starkov . - M. : Prosveshcheniye, 1973 . - 239 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00861, Pm/Lv 00862
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 4 English / A.A. Veize . - M. : Prosveshcheniye, 1978 . - 207 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00856
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 5 English / G.M. Uajzer . - M. : Prosveshcheniye, 1973 . - 191 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00857-Pm/Lv 00860
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 6 Giao tiếp bằng tiếng Anh trong những tình huống thông thường = Common English conversations / Greg Eismin ; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006 . - 119tr. ; 18cm + 01 VCD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04457, PM/VV CD04457, PNN 01664, PNN 01665, PNN/CD 01664, PNN/CD 01665
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Tự học Nghe - nói Tiếng Anh: Chuẩn - dễ - nhanh. Tập 1 / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương, Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 277 tr. ; 16 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04401, PM/VV CD04401, PNN 00075-PNN 00078, PNN/CD 00075-PNN/CD 00078
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :