1 | | 10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 10 minutes for everyday self-study English / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 311 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04390, PM/VV CD04390, PNN 00272-PNN 00275, PNN/CD 00272-PNN/CD 00275 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho lái xe taxi = 10000 communicative sentences for taxi drives / Thanh Mai . - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 179 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04423, PM/VV CD04423, PNN 00320-PNN 00323, PNN/CD 00320-PNN/CD 00323 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 30 phút tự học ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày / Nguyễn Quốc Hùng chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 307 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04459, PNN 01668, PNN 01669 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Giao tiếp tiếng Anh cấp tốc cho nhân viên ngân hàng = Instant english conversation for banking staff / Thanh Hà . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 199 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04424, PM/VV CD04424, PNN 00324-PNN 00327, PNN/CD 00324-PNN/CD 00327 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng = English for restaurant workers / Thanh Hà . - H. : Bách khoa Hà nội, 2013 . - 118tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04418, PM/VV CD04418, PNN 00380-PNN 00383, PNN/CD 00380-PNN/CD 00383 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản / Nhung Đỗ sưu tầm và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2013 . - 239tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06899, PNN 00512-PNN 00515 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
7 | | Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ = Learn to speak english like a native / A.J. Hoge; The Windy biên dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04386, PNN 00296-PNN 00299 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Nhập môn tin học cho người mới bắt đầu / Nguyễn Trung Hiếu . - H. : Thanh niên, 2010 . - 189tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhap-mon-tin-hoc-cho-nguoi-moi-bat-dau_Nguyen-Trung-Hieu_2010.pdf |
9 | | Oxford English practice grammar: advanced: with answers = Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao / George Yule; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H.:Từ điển bách khoa, 2013 . - 280 p. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06890, PM/VT CD06890, PNN 00504-PNN 00507, PNN/CD 00504-PNN/CD 00507 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | Tiếng Anh cho nhân viên thu ngân = English for cashiers / Kim Thanh . - H. : Dân trí, 2012 . - 163 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04362, PNN 00208-PNN 00211 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày = Instant self-study english-daily conversation / Quỳnh Như chủ biên; Thu Huyền, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 311tr. ; 15cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04404, PM/VV CD04404, PNN 00067-PNN 00070, PNN/CD 00067-PNN/CD 00070 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc dành cho nhân viên nhà hàng quán ăn / Quỳnh Như; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 299 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04361, PM/VV CD04361, PNN 00204-PNN 00207, PNN/CD 00204-PNN/CD 00207 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc: Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày : Instant self-study english-daily conversation / Quỳnh Như chủ biên; Thu Huyền, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 271 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04406, PM/VV CD04406, PNN 00396-PNN 00399, PNN/CD 00396-PNN/CD 00399 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Tự học đông y : Giới thiệu các liệu pháp phòng bệnh, trị bệnh, dưỡng sinh cổ truyền / Bùi Huy . - H. : Dân trí, 2015 . - 288tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06495, PD/VT 06608, PD/VT 06609 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |
15 | | Tự học giao tiếp tiếng Anh ngành du lịch = Communication in English-self study in toursm industry / Nguyễn Xoan chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 179tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04419, PM/VV CD04419, PNN 00384-PNN 00387, PNN/CD 00384-PNN/CD 00387 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Tự học nghe - nói Tiếng Anh; Chuẩn - dễ - nhanh. Tập 2 / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 287 tr. ; 16 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04402, PNN 00055-PNN 00058, PNN/CD 00055-PNN/CD 00058 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Tự học nhạc lý cơ bản / Phạm Phương Hoa (c.b), Trương Ngọc Bích, Cù Minh Nhật . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 207tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06562, PD/VT 06563, PM/VT 08849 Chỉ số phân loại DDC: 781.2 |
18 | | Tự học tiếng Anh cấp tốc = Instant self-study english / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Kim Dung, Nguyễn Xoan hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 203 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04366, PM/VV CD04366, PNN 00248-PNN 00251, PNN/CD 00248-PNN/CD 00251 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Tự học tiếng Anh cấp tốc chuyên ngành du lịch = Instant self-study english-in tourism / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương, Thu Huyền hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 207tr. ; 15cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04405, PM/VV CD04405, PNN 00071-PNN 00074, PNN/CD 00071-PNN/CD 00074 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | Tự học tiếng Anh cấp tốc chuyên ngành khách sạn = Instant self-study english in hotel / Mỹ Hương; Quỳnh Như, Thu Huyền hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 203 tr. ; 16 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04397, PM/VV CD04397, PNN 00083-PNN 00086, PNN/CD 00083-PNN/CD 00086 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho người mới bắt đầu = Instant self-study english for beginners / Nguyễn Thu Huyền; Quỳnh Như, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 319 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04385, PM/VV CD04385, PNN 00276-PNN 00279, PNN/CD 00276-PNN/CD 00279 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho nhân viên quán bar = Instant self-study english for bar staff / Mỹ Hương chủ biên; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 157 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04360, PM/VV CD04360, PNN 00200-PNN 00203, PNN/CD 00200-PNN/CD 00203 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho tài xế taxi = Instant self-study english-for taxi drivers / Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Quỳnh Như . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 247 tr. ; 16 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04396, PM/VV CD04396, PNN 00079-PNN 00082, PNN/CD 00079-PNN/CD 00082 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | Tự học Tiếng Anh cấp tốc: Dành cho nhân viên bán hàng = English communication for sale staff / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương, Thu Huyền hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 279 tr. ; 16 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04403, PM/VV CD04403, PNN 00063-PNN 00066, PNN/CD 00063-PNN/CD 00066 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | Tự học tiếng Anh dành cho tài xế taxi = Self-study English for taxi drivers / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Nguyễn Xoan, Kim Dung hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 236 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04365, PM/VV CD04365, PNN 00244-PNN 00247, PNN/CD 00244-PNN/CD 00247 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | Tự học tiếng Nhật cấp tốc / Trần Hải Quỳnh biên soạn; Hoàng Quỳnh hiệu đính . - H. : Thời đại, 2013 . - 174 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04428, PM/VV CD04428, PNN 00340-PNN 00343, PNN/CD 00340-PNN/CD 00343 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
27 | | Tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu / Trần Hải Quỳnh chủ biên; Hoàng Mai hiệu đính . - H. : Thời đại, 2014 . - 199tr. ; 26cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06898, PM/VT CD06898, PNN 00508-PNN 00511, PNN/CD 00508-PNN/CD 00511 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
28 | | Tự học tiếng Trung cấp tốc / Trần Thị Thanh Liêm . - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 371tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04383, PM/VV CD04383, PNN 00300-PNN 00303, PNN/CD 00300-PNN/CD 00303 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |