1 | | 365 sách lược xử thế / Kim Oanh . - H. : Thanh niên, 2017 . - 364tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09061, PD/VV 09062, PM/VV 06268, PM/VV 06269 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
2 | | Ẩm thực - Lễ hội dân gian Khmer ở Kiên Giang / Đào Chuông . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08097, PD/VV 08098 Chỉ số phân loại DDC: 394 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008097-98%20-%20Am-thuc-le-hoi-dan-gian-Khmer-o-Kien-Giang_%20Dao-Chuong_2019.pdf |
3 | | Biến đổi gia đình Việt Nam trong quá trình phát triển / Hoàng Bá Thịnh . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 830tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10451 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
4 | | Bí mật đàn ông 12 cung / Lê Ánh, Lê Huy . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 275tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08837-PD/VV 08839, PM/VV 06107, PM/VV 06108 Chỉ số phân loại DDC: 155.3 |
5 | | Bí quyết thành đạt trong đời người: Con đường dẫn đến thành đạt và danh tiếng / Schwartz David J.; Hđ: Nguyễn Hoàng Hiệp; Dịch: Lê Phương Anh . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2012 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08964, PD/VV 08965, PD/VV 09057, PM/VV 06298, PM/VV 06299 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
6 | | Các thành tố văn hóa dân gian trong hôn nhân của người Phù Lá ở Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai / Chảo Chử Chấn . - H. : Sân khấu, 2019 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08141, PD/VV 08142 Chỉ số phân loại DDC: 392.5 |
7 | | Cảm nhận thời gian / Nguyễn Diệu Linh, Nguyễn Long . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 519tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08352 Chỉ số phân loại DDC: 389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008352%20-%20Cam-nhan-thoi-gian_Nguyen-Dieu-Linh_2019.pdf |
8 | | Câu đố Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09930, PD/VV 09931 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Chủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam / Dương Nguyệt Vân . - H. : Sân khấu, 2019 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08139, PD/VV 08140 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
10 | | Cổng làng người Việt ở Châu thổ Bắc bộ / Vũ Thị Thu Hà . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08378, PD/VV 08379 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
11 | | Cơ cấu tổ chức của Làng Việt cổ truyền ở Bắc bộ / Nguyễn Từ Chi . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08145, PD/VV 08146 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008145-46%20-%20Co-cau-to-chuc-cua-lang-Viet-co-truyen-o-Bac-Bo_Nguyen%20Tu%20Chi_2019.pdf |
12 | | Diễn xướng nghi lễ - Di sản văn hóa đặc sắc của dân tộc Mường. Q.1 / Bùi Thiện . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 851tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09914, PD/VV 09915 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Đánh một tiếng Cồng / Lương Viết Thoại . - H. : Sân khấu, 2019 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08205, PD/VV 08206 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái / Tuấn Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 329tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08029, PD/VV 08030 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Đình Cần Thơ - Tín ngưỡng và nghi lễ / Trần Phỏng Diều . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08203, PD/VV 08204 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Địa danh Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiện Huế / Trần Nguyễn Khánh Phong, Vũ Thị Mỹ Ngọc . - H. : Sân khấu, 2019 . - 583tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08207, PD/VV 08208 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Giá trị văn hóa truyền thống dân tộc Gia Rai trong môi trường văn hóa đương đại / Lê Văn Liêm . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09982 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
18 | | Khảo cứu hệ thống loại hình truyện kể Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam / Vũ Anh Tuấn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 699tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09979 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Khảo sát trò Xuân Phả / Hoàng Anh Nhân, Phạm Minh Khang, Hoàng Hải . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08183, PD/VV 08184 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008183-84%20-%20Khao-sat-tro-xuan-pha_Hoang-Anh-Nhan_2019.pdf |
20 | | Không gian diễn xướng Sử thi Ê Đê, M'Nông / Trương Bi . - H. : Sân khấu, 2020 . - 687tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09936, PD/VV 09937 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Làng Cọi Khê truyền thống và đổi mới / Nguyễn Thị Tô Hoài . - H. : Sân khấu, 2019 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08153, PD/VV 08154 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
22 | | Lễ cấp sắc của người Dao ở Việt Nam / Bàn,Tuấn Năng . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08720, PD/VV 08721 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Lễ đầy tháng của người Tày ở Bắc Kạn / Hoàng Tuấn Cư . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09980 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Lễ hội của người Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 290tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10118, PD/VV 10119 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Loại hình tự sự trong văn học dân tộc Thái / Nguyễn Thị Hải Anh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08333, PD/VV 08334 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
26 | | Lời thần chú, Bùa - Chài trong dân gian, sách cổ Thái (Koãm Măn Muỗn Tãy). Q.1 / Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung . - H. : Sân khấu, 2019 . - 731tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08291, PD/VV 08292 Chỉ số phân loại DDC: 133 |
27 | | Lời thần chú, Bùa - Chài trong dân gian, sách cổ Thái (Koãm Măn Muỗn Tãy). Q.2 / Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 719tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08293, PD/VV 08294 Chỉ số phân loại DDC: 133 |
28 | | Mạch ngầm con chữ / Thy Lan . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08343, PD/VV 08344 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008343-44%20-%20Mach-ngam-con-chu_Thy-Lan_2019.pdf |
29 | | Medvedev & Putin - Bộ đôi quyền lực / Hình Quảng Trình, Trương Kiến Quốc . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2009 . - 451tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08923-PD/VV 08925, PM/VV 06158, PM/VV 06159 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 |
30 | | Nét đẹp trong ẩm thực truyền thống của người H'Mông / Mã A Lếnh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10122, PD/VV 10123 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |