|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | American life and institutions / Douglas K. Stevenson ; With the assistance of Jurgen H. Bodenstein, Elke Daun-Barausch . - Stuttgart : Ernst Klett, 1992 . - 144 pages : illustrations, map ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 973 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American%20Life%20and%20Institutions-Douglas%20K.%20Stevenson.pdf |
2 | | Rules for writers / Diana Hacker . - 5th ed. - Boston : Bedford/St.Martin's, 2004 . - 585p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03298 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
3 | | The handbook of dialectology / Charles Boberg, John Nerbonne, Dominic Watt editors . - Hoboken : Wiley, 2018 . - 600p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03719, SDH/LT 03720 Chỉ số phân loại DDC: 417 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003719-20%20-%20The-handbook-of-dialectology_Charles-Boberg_2018.pdf |
4 | | The language gap : Normalizing deficit ideologies / David Cassels Johnson, Eric J. Johnson . - New York : Routledge, 2022 . - 116p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04208 Chỉ số phân loại DDC: 427/.973 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004208%20-%20The-language-gap_David-C.Johnson_2022.pdf |
5 | | Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài. Q. 1 / Nguyễn Việt Hương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2010 . - 240tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
6 | | Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài. Q. 2 / Nguyễn Việt Hương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2010 . - 274tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
|
|
1
|
|
|
|