1 | | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,... biên soạn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04626-PD/VV 04635, PD/VV 05841 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-cau-hoi-dap-ve-bien-dao_2013.pdf |
2 | | 150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu Hà (ch.b.), Nguyễn Thị La.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 271tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 651.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/150-cau-hoi-dap-ve-nghiep-vu-hanh-chinh-van-phong_Nguyen-Thi-Thu-Van_2013.pdf |
3 | | 400 câu hỏi trắc nghiệm các môn lý luận chính trị (Phục vụ giảng dạy, học tập các môn khoa học Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh trong trường Đại học Hàng hải Việt Nam) / Phan Duy Hòa, Trần Hoàng Hải, Vũ Phú Dưỡng .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 115tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06815, PD/VT 06816 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
4 | | 99 câu hỏi - đáp về quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Lý luận chính trị, 2014 . - 208tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09243 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
5 | | Bài tập luật hình sự : Câu hỏi và gợi ý trả lời / Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên; Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - H. : Công an nhân dân, 2014 . - 418 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05540, PM/VV 04639 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
6 | | Bách khoa phụ nữ mang thai . - In lần thứ ba. - H.: Phụ nữ, 2015 . - 510tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06132, PD/VV 06133, PM/VV 04878, PM/VV 04879 Chỉ số phân loại DDC: 618.2 |
7 | | Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 376tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07286, PM/VT 09670-PM/VT 09672 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
8 | | Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - HCM. : Nxb. Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh, 2022 . - 520tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08128, PM/VT 11087 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
9 | | Sổ tay pháp luật dành cho người dân / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09275 Chỉ số phân loại DDC: 340.597 |
10 | | Sổ tay pháp luật và kỹ năng hoạt động dành cho cán bộ cấp cơ sở / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09273, PD/VV 09274 Chỉ số phân loại DDC: 342.597 |
11 | | Tài liệu hỏi - đáp về bầu cử đại biểu quốc hội khóa XV và đại biểu hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021-2026 / Ban Tuyên giáo. Thành ủy Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2021 . - 64tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09218, PD/VV 09219 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |