1 | | 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy ; Hồng Đức dịch và chú giải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04384, PNN 00292-PNN 00295 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | A guide to game theory / Fiona Carmichael . - 1st ed. - Harlow : Pearson Education, 2005 . - 286p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-guide-to-game-theory_F.Carmichael_2005.pdf |
3 | | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05854, PD/VT 05855, PM/VT 08188 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
4 | | Ảo thuật thực hành : Nhập môn ảo thuật / Vương Mạnh . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05625 Chỉ số phân loại DDC: 793.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005625%20-%20Ao_thuat_thuc_hanh_nhap_mon_Vuong_Manh.pdf |
5 | | Bước đầu hướng dẫn luyện khí công / Đỗ Đức Ngọc . - Tái bản lần 3. - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2018 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07730, PD/VV 07731, PM/VV 05780, PM/VV 05945 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
6 | | Cài đặt mạng máy tính tại nhà : = Build your own PC home network / Hoàng Thanh, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê, 2004 . - 147tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cai-dat-mang-may-tinh-tai-nha_Hoang-Thanh_2004.pdf |
7 | | Cẩm nang an toàn giao thông đường bộ / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 335 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05646, PD/VV 05647, PM/VV 04667 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
8 | | Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05640, PD/VV 05641, PM/VV 04666 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
9 | | Compressed air operations manual : An illustrated guide to selection, installtion, applications, and maintenance / Brian S. Elliott . - New York : McGraw-Hill, 2006 . - 407p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02972, SDH/LT 02973 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Compressed-air-operations-manual_Brian-Elliott_2006.pdf |
10 | | Cờ tướng nhập môn / Chu Bảo Vi . - H. : Dân trí, 2018 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07698, PD/VV 07699, PM/VV 05948, PM/VV 05949 Chỉ số phân loại DDC: 794.18 |
11 | | Diển cầm tam thế : Diển - nghĩa / Dương Công Hầu . - 1952 . - 360tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 133 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-cam-tam-the_Duong-Cong-Hau_1952.pdf |
12 | | Easy access: the refernce handbook for writers / Micheal L. Keens, Katherine H. Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill . - 481 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00269 Chỉ số phân loại DDC: 800 |
13 | | Handbook of research on geographic information systems applications and advancements / Sami Faiz and Khaoula Mahmoudi, editors . - 1 online resource (xxvi, 649 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 910.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/34.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Geographic%20Information%20Systems%20Applications%20and%20Advancements.pdf |
14 | | Hướng dẫn an toàn giao thông đường thủy / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 318 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05648, PD/VV 05649, PM/VV 04665 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
15 | | Hướng dẫn dạy nghề điện dân dụng : Cho thanh thiếu niên, học sinh - sinh viên sau cai nghiện / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục, 2007 . - 272tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06434, PM/VV 06435 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |
16 | | Hướng dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09231, PD/VV 09232 Chỉ số phân loại DDC: 915.973 |
17 | | Hướng dẫn học và ôn tập môn Tư pháp quốc tế / Nguyễn Hồng Bắc ch.b . - H. : Lao động, 2021 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10264, PM/VV 06647 Chỉ số phân loại DDC: 340.9 |
18 | | Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 : Quy hoạch chi tiết đơn vị ở / Phạm Hùng Cường biên soạn . - H. : Xây dựng, 2004 . - 50tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-lam-bai-tap-do-an-quy-hoach-1_2004.pdf |
19 | | Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 : Quy hoạch chi tiết đơn vị ở / Phạm Hùng Cường biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 50tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05063, PM/VT 07017, PM/VT 07018 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
20 | | Hướng dẫn lái xe an toàn / Nguyễn Văn Nhân . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09278, PD/VV 09279, PM/VV 06436 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
21 | | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn khu vực nông thôn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05642, PD/VV 05643, PM/VV 04668 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
22 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2005 . - 320tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-dat-mang-dien-khu-dan-cu_Tran-The-San_2005.pdf |
23 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2004 . - 328tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-dat-mang-dien-trung-tam-thuong-mai_Tran-The-San_2004.pdf |
24 | | Kỹ năng tham gia giao thông an toàn và văn hoá giao thông : Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09235, PD/VV 09236 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
25 | | Lái xe an toàn và bảo vệ môi trường / Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09233, PD/VV 09234 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
26 | | Lập trình Matlab : Dành cho sinh viên khối khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Khắc Kiểm, Nguyễn Trung Dũng, .. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 308tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-MatLab_Nguyen-Hoang-Hai_2003.pdf |
27 | | Longman preparation series for the new TOEIC test : Advanced course / Lin Lougheed . - 4th ed. - White Plains, NY : Pearson Education, 2007 . - xvii, 462p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.0076 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Longman-preparation-series-for-the-new-TOEIC-test_Advanced-course_4ed_Lin-Lougheed_2007.pdf |
28 | | Longman preparation series for the new Toeic test : More practice tests / Lin Lougheed . - 4th ed. - American : Longman, 2007 . - 264p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06590-PM/LT 06592 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Longman-preparation-series-for-the-new-TOEIC-test_More-practice-tests_4ed_Lin-Lougheed_2007.pdf |
29 | | Phòng chống tai nạn giao thông do rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05644, PD/VV 05645, PM/VV 04669 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
30 | | Quyền Anh : Kỹ thuật cơ sở và thực tiễn / Đức Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 202tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05629 Chỉ số phân loại DDC: 796.83 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005629%20-%20Quyen-Anh-Ky-thuat-co-so-va-thuc-tien.pdf |