1 | | Báo chí và truyền thông đa phương tiện (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Thị Trường Giang chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 514tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06869, PD/VT 07106, PM/VT 09563 Chỉ số phân loại DDC: 070 |
2 | | Cẩm nang đầu tư - kinh tế và quản lý chi phí đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Mạnh Hùng, Trần Ngọc Phú, Bùi Việt Thi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 992tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08029, PM/VT 10876, PM/VT 10877 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
3 | | Cơ sở khoa học để xác định ranh giới ngoài thềm lục điạ Việt Nam theo Công ước Liên hợp quốc năm 1982 về Luật Biển / Bùi Công Quế (cb.), Phùng Văn Phách, Đỗ Huy Cường, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 308tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.448 |
4 | | Dạy học ở đại học : Tiếp cận khoa học giáo dục và tâm lý học : Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đoạt, Nguyễn Thị Bích Liên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 267tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06872, PD/VT 07064, PM/VT 09570 Chỉ số phân loại DDC: 378.1 |
5 | | Đánh giá sử dụng bền vững đất ngập triều phía Bắc Việt Nam / Chủ biên: Trần Đình Lân; Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Đắc Vệ . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015 . - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05478-PD/VT 05480 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
6 | | Đặc điểm khí tượng, thủy văn, động lực vùng biển quần đảo Trường Sa / Lê Đình Mầu (cb.), Võ Sĩ Tuấn, Hồ Văn Thệ, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10489-PM/VT 10494 Chỉ số phân loại DDC: 551.570 |
7 | | Kinh tế đầu tư phát triển đô thị / Bùi Mạnh Hùng, Lê Anh Dũng . - H.: Xây dựng, 2018 . - 417tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06190, PD/VT 06191, PM/VT 09246-PM/VT 09253 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
8 | | Kinh tế xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Việt Thi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 412tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08004, PM/VT 10882, PM/VT 10883 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
9 | | Kỹ thuật xử lý khí thải gây ô nhiễm : Từ động cơ diesel tàu thủy đáp ứng Phụ lục IV, Công ước Marpol 73/78 / Phạm Xuân Dương (cb.) ; Đặng Văn Uy, Nguyễn Đại An, Nguyễn Huy Hào ; Lê Văn Điểm hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2021 . - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07648-PD/VT 07651, PM/VT 10229-PM/VT 10238, PM/VT 10406, PM/VT 10407 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Lớp thân mềm hai mảnh vỏ (Bivalvia) kinh tế biển Việt Nam / Chủ biên: Đỗ Công Thung; Lê Thị Thuý . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015 . - 264 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05481-PD/VT 05483 Chỉ số phân loại DDC: 594 |
11 | | Luật bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T. 1 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015. - H.: Hồng Đức, 2016 . - 654tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 05280, PM/VV 05281 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
12 | | Luật bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T. 2 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015. - H.: Hồng Đức, 2016 . - 741tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 05282, PM/VV 05283 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
13 | | Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và Bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T.1 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 938tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06919, PD/VV 06920, PM/VV 05307-PM/VV 05309 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
14 | | Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và Bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T.2 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 961tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06921, PD/VV 06922, PM/VV 05310-PM/VV 05312 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
15 | | Lý thuyết kiểm soát xã hội đối với tội phạm và ứng dụng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trịnh Tiến Việt (c.b), Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Tiến Vinh,.. . - H. : Tư pháp, 2016 . - 519tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06939, PD/VV 06940, PD/VV 10000, PM/VV 05227-PM/VV 05229, PM/VV 06492, PM/VV 06493 Chỉ số phân loại DDC: 364.4 |
16 | | Mô hình hóa động lực dòng thủy thạch và ứng dụng cho ven biển cửa sông miền Trung, Việt Nam (từ Quảng Nam đến Phú Yên) / Đào Đình Châm (cb.), Nguyễn Quang Minh, Phan Thị Thanh Hằng, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 330tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627.58 |
17 | | Mô hình tăng trưởng dựa vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030 / Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 471tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10453 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
18 | | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị chủ biên, Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06455, PD/VT 06456, PM/VT 08792 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
19 | | Một số vấn đề pháp lý về nghĩa vụ người quản lý công ty : Sách chuyên khảo / Đỗ Minh Tuấn . - H. : Tư pháp, 2016 . - 378tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06931, PD/VV 06932, PM/VV 05248-PM/VV 05250 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
20 | | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lao động-xã hội, 2014 . - 1504tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05851, PM/VT 08186 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
21 | | Pháp luật về đất nghĩa trang, nghĩa địa và thực tiễn thi hành : Sách chuyên khảo / Doãn Hồng Nhung, Trần Ngọc Trúc Quỳnh . - H. : Xây dựng, 2021 . - 100tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10207, PM/VV 06566, PM/VV 06567 Chỉ số phân loại DDC: 346.597 |
22 | | Phát triển mô hình trung tâm tri thức số cho các thư viện Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hoàng Sơn, Hoàng Minh Bắc, Đỗ Diệp Anh, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 . - 907tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07666 Chỉ số phân loại DDC: 025.042 |
23 | | Phân tích kinh tế-kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng : Tài liệu chuyên khảo / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06129, PD/VT 06130, PM/VT 08464, PM/VT 08465 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Quản lý rủi ro trong xây dựng : Sách chuyên khảo / Đinh Tuấn Hải, Nguyễn Hữu Huế . - H. : Xây dựng, 2016 . - 196tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05930, PD/VT 05931, PM/VT 08287, PM/VT 08288 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
25 | | Sổ tay hướng dẫn viên du lịch / Nguyễn Thị Minh Ngọc . - H : Thể thao và Du lịch, 2021 . - 334tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10071, PM/VV 06504 Chỉ số phân loại DDC: 338.4791 |
26 | | Think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam / Đoàn Trường Thụ . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06503 Chỉ số phân loại DDC: 324 |
27 | | Thị trường chứng khoán : Sách chuyên khảo / Lê Hoàng Nga (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2015 . - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05841, PD/VT 06324, PM/VT 08176 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
28 | | Thuật ngữ tiếng Trung lĩnh vực bất động sản : Sách chuyên khảo / Nguyễn Phước Tài . - HCM. : Thanh niên, 2023 . - 155tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 495.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuat-ngu-tieng-Trung-linh-vuc-bat-dong-san_Nguyen-Phuoc-Tai_2023.pdf |
29 | | Tiềm năng bảo tồn biển hướng tới phát triển bền vững huyện đảo Trường Sa, Việt Nam / Trần Đình Lân (cb.), Nguyễn Văn Quân, Vũ Mạnh Hùng, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 286tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.959 |
30 | | Tính hợp pháp và tính hợp lý của quyết định hành chính : Sách chuyên khảo / Bùi Thị Đào . - H. : Chính trị quốc gia - sự thật, 2015 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05527, PD/VV 05802, PM/VV 04642 Chỉ số phân loại DDC: 352.3 |