1 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
2 | | Bờ xưa / Lê Va . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 161tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10152, PD/VV 10153 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Chu Thị Thánh các tác phẩm chọn lọc . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 67tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10150, PD/VV 10151 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Hồ Chí Minh : Anh hùng giải phóng dân tộc : Những hình ảnh chọn lọc / Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005 . - 261tr. : Ảnh ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11225 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 |
5 | | Người Bố Y ở Việt Nam : The Bố Y in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 140tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07656 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
6 | | Người Bru-Vân Kiều ở Việt Nam : The Bru-Van Kieu in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2017 . - 168tr. : Ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06274 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Người Cống ở Việt Nam : The Cống in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 132tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07657 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
8 | | Người GIáy ở Việt Nam = The Giáy in Vietnam /Vũ Quốc Khánh chủ biên; Trần Bình, Hoàng Thanh Lịch biên soạn; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - H. : Thông tấn, 2011 . - 163tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00550 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
9 | | Người Giẻ Triêng ở Việt Nam : The Gie-Trieng in VietNam . - H. : NXB. Thông tấn, 2016 . - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06273 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Người Kháng ở Việt Nam : The Kháng in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2021 . - 141tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07842 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
11 | | Người Khơ Mú ở Việt Nam : The Khơ Mú in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2021 . - 150tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07841 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
12 | | Người La Ha ở Việt Nam : The La Ha in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2022 . - 152tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07840 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
13 | | Người La Hủ ở Việt Nam : The La Hủ in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 140tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07655 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
14 | | Người Lào ở Việt Nam = The Lao in Viet Nam / Hoàng Thanh Lịch, Trần Bình biên soạn; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - H. : Thông tấn, 2014 . - 182tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04640 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
15 | | Người Lô Lô ở Việt Nam = The Lo Lo in Viet Nam /Vũ Khánh chủ biên; Phạm Trung Phương, Trần Bình biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 135tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00551 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
16 | | Người Mạ ở Việt Nam = The Mạ in Viet Nam . - H. : Thông tấn, 2013 . - 174tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05373 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
17 | | Người MNông ở Việt Nam = The MNong in Vietnam /Vũ Khánh chủ biên; Trần Tấn Vịnh, Nguyễn Bảo Cương biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 171tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00549 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
18 | | Người Pà Thẻn ở Việt Nam = The Pà Thẻn in Viet Nam . - H. : Thông tấn, 2013 . - 184tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05374 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
19 | | Người Phù Lá ở Việt Nam = The Phu La in Viet Nam /Vũ Khánh chủ biên; Ngọc Tuân, Vũ Long biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 165tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03200 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
20 | | Người Si La ở Việt Nam : The Si La in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2018 . - 132tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06516 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
21 | | Người Tà Ôi ở Việt Nam : The Tà Ôi in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2018 . - 145tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06515 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
22 | | Người Xinh Mun ở Việt Nam = The Xinh Mun in Viet Nam . - H. : Thông tấn, 2019 . - 128tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07658 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
23 | | Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07607, PD/VV 07608, PD/VV 10142, PD/VV 10143 Chỉ số phân loại DDC: 779 |
24 | | Nhiếp ảnh Dương Thanh Hiền:"Hà Giang trong tôi và những vùng đất tôi qua" . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07609, PD/VV 07610 Chỉ số phân loại DDC: 779 |
25 | | Nhiếp ảnh Nông Tú Tường : Các tác phẩm chọn lọc / Trần Mạnh Trung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 121tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07604, PD/VV 07605 Chỉ số phân loại DDC: 779 |
26 | | Phong cảnh và con người miền núi với nghệ sĩ nhiếp ảnh Phạm Trường Thi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10144, PD/VV 10145 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
27 | | Thiên sử vàng Điện Biên Phủ : Kỷ niệm 65 năm chiến thắng Điện Biên Phủ (1954-2019) : Dien Bien Phu - A golden page of history : In commemoration of the 65th anniversary of Dien Bien Phu victory / Thông tấn xã Việt Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2018 . - 190tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06514 Chỉ số phân loại DDC: 959.7041 |
28 | | Từ điển tranh về các loài chim / Chủ biên: Lê Quang Long ; Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 463tr. ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 598 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tranh-ve-cac-loai-chim_2010.pdf |
29 | | Việt Nam - Đất nước, con người, thành tựu qua 70 năm xây dựng và phát triển (1945-2015) = Vietnam-Country and people, achievements of 70 years establishment and development (1945-2015) / Biên soạn: Vũ Quốc Khánh; Bùi Hoàng CHung, Nguyễn Bảo Cương; Dịch: Nguyễn Thị Lộc . - H.: Thông tấn, 2015 . - 312 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07925 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |