1 | | Dầm sàn ứng lực trước căng sau thực hành thiết kế và thi công / Đặng Tỉnh chủ biên, Lê Kiều, Giang Hồng Thắng . - H. : Xây dựng, 2015 . - 178tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05940, PD/VT 05941, PM/VT 08259, PM/VT 08260 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Đánh giá các tiêu chí ảnh hưởng đến sự lựa chọn sàn thương mại điện tử của người tiêu dùng Việt Nam / Ngô Trần Thu Thảo, Vũ Quang Minh, Nguyễn Tú Mai Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20843 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Đánh giá hoạt động logistics của sàn thương mại điện tử Lazada / Vũ Thị Mỹ Linh, Trần Thị Huyền My, Hoàng Thị Kim Thoa; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20011 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm, Hồ Đức Duy . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06073, PD/VT 06074, PM/VT 08438, PM/VT 08439 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Fundamentals of the stock market / B. O'Neill Wyss . - New York : McGraw-Hill, 2001 . - x, 245p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 332.63/22/0973 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-the-stock-market_B.O'Neill-Wyss_2001.pdf |
6 | | Giải pháp ứng dụng sàn rỗng - sàn bóng trong xây dựng công trình / Nguyễn Đăng Thắng; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02460 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới quyết định mua sắm trên sàn thương mại điện tử của sinh viên Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Yến Linh, Nguyễn Vũ Tâm Minh, Nguyễn Thị Quỳnh My . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20925 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia sàn giao dịch vận tải điện tử của các doanh nghiệp Việt Nam / Vũ Hoàng Nam, Vũ Thị Xuân Quỳnh, Ngô Thị Hà Vi; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19444 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp thúc đẩy xuất khẩu mặt hàng sàn gỗ cứng sang thị trường Nhật bản của Công ty CP Đầu tư và dịch vụ Vĩnh An / Vũ Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hoài Thương, Nguyễn Thanh Vân; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20116 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Nghiên cứu phát triển hệ thống mô phỏng chuyển động tàu thủy với sàn treo ba bậc tự do ứng dụng thuật toán điều khiển hiện đại / Trương Công Mỹ ; Nghd.: Nguyễn Kim Phương, Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 160tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00096 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của lỗ thủng trong sàn nhà dân dụng / Nguyễn Tiến Thành, Đỗ Quang Thành, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00527 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu tiềm năng phát triển các phương thức thanh toán điện tử trên các sàn giao dịch thương mại điện tử tại Việt Nam / Nguyễn Vân Anh, Lưu Thu Trang, Phan Thị Thùy Trang; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19787 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng sổ tay đánh giá tác động môi trường cho dự án sản xuất gỗ lát sàn / Nguyễn Thị Phương Linh, Vũ Thị Minh Thảo, Phạm Ngọc Trâm ; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18731 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Nhà sàn cổ người Thái Việt Nam / Vương Trung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07290, PD/VV 07594 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
15 | | Nhà sàn Thái / Hoàng Nam, Lê Ngọc Thắng biên khảo . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07442, PD/VV 07443 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
16 | | Phát triển sàn giao dịch vận tải đa phương thức tại khu vực miền Bắc - Việt Nam / Vũ Đại Nghĩa, Vũ Thị Minh Ngọc, Cao Đức Mạnh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20022 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Phân tích kết cấu, đánh giá hiệu quả kinh tế của phương án sàn bóng nhựa (Bubble Deck) so với sàn bê tông cốt thép thông thường cho các công trình dân dụng / Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Xuân Hòa, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00666 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Phân tích, đánh giá hiệu quả kinh tế, kỹ thuật của giải pháp sàn liên hợp thép - bê tông so với các giải pháp sàn truyền thống cho nhà công nghiệp nhiều tầng / Nguyễn Thanh Tùng; Vũ Thị Khánh Chi; Trần Văn Bốn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01109 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Phân tích, đánh giá phương án sàn S-VRO so với sàn bê tông cốt thép thông thường cho các công trình dân dụng / Vũ Thị Khánh Chi, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00902 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
20 | | Sàn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02075, Pd/vt 02076, Pm/vt 04265-Pm/vt 04267 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
21 | | Sàn bê tông ứng suất trước căng sau - Thiết kế và chỉ dẫn kỹ thuật / Nguyễn Tiến Chương chủ biên, Chu Tuấn Long, Nguyễn Thị Thanh Thúy . - H. : Xây dựng, 2021 . - 178tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08013, PM/VT 10818, PM/VT 10819 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
22 | | Sàn bê tông ứng suất trước trên nền đất / Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 45 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00072 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Sàn giao dịch vận tải biển Việt Nam và cơ chế vận hành / Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 46, tr.105-109 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Sàn sườn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Duy Bân, Mai Trọng Bình, Nguyễn Trường Thắng biên soạn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 123tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03616-PD/VT 03622 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/San-suon-be-tong-cot-thep-toan-khoi_Nguyen-Duy-Ban_2008.pdf |
25 | | Sàn sườn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống (ch.b), Nguyễn Duy Bân, Nguyễn Thị Thu Hường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 134tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/San-suon-be-tong-cot-thep-toan-khoi_Nguyen-Dinh-Cong_2013.pdf |
26 | | Sàn sườn bê tông toàn khối / Nguyễn Đình Cống (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2008 . - 194tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03481, PD/VT 05273, PM/VT 05947, PM/VT 07506 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/San-suon-be-tong-toan-khoi_Nguyen-Dinh-Cong_2008.pdf |
27 | | Tác động của rủi ro tín dụng đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng niêm yết trên sàn chúng khoán Việt Nam trong bối cảnh đại dịch Covid-19 / Vũ Ngọc Hoa, Trần Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thị Minh Tâm; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20038 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | TCVN 5718:1993 : Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng - yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1993 . - 6tr.. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-5718.1993.pdf |
29 | | Thiết kế công nghệ kết cấu sàn chở ô tô ( car deck ) trên tàu thủy bằng phần mềm Autodesk Inventor theo phương pháp số / Mai Tuyết Lê, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00866 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế sàn bê tông ứng lực trước / Phan Quang Minh . - H. : HUCE, 2007 . - 44tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-san-be-tong-ung-luc-truoc_Phan-Quang-Minh_2007.pdf |