1 | | A study on vessel traffic service(VTS) in Saigon-Vung Tau area / Do Tran Khuong Duy, Ha Minh Hieu, Nguyen Duc Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20480 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Biện pháp cải thiện tình hình tài chính tại công ty cổ phần bia rượu Sài Gòn-Đồng Xuân / Cao Minh Hiệp; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03801 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm bia Sài Gòn tại công ty cổ phần thương mại bia Sài Gòn Đông Bắc / Hoàng Thị Huyền; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03151 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện quy trình thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa bằng container tại chi cục hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 1 / Đoàn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02242 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP Sài Gòn công thương chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Mai Liên; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05122 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng tại tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Phạm Thùy Trang; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04666 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Hải Phòng của ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà Nội, chi nhánh Hải Phòng / Mai Thế Vinh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03011 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn/ Nguyễn Đặng Sơn Tùng; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05077 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động sản xuất kinh doanh tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Trần Long; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04587 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn thương tín - chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Tuyết Mai, Vũ Thanh Ngân, Nguyễn Ngọc Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Bia Sài gòn Đông bắc / Nguyễn Thị Nguyệt Anh, Nguyễn Thị Nhật Ánh, Vũ Thiên Duy; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19559 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Công ty tân cảng Sài Gòn tự tin với kế hoạch hiện đại hoá đầu tư chiều sâu / Thanh Giang . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr 18-19 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Evaluation on treatment policies for expatriate crews in Inlaco Saigon, Haiphong Branch / Nguyen Tien Dat; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16581 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả tín dụng của ngân hàng Sài Gòn Thương Tín nhằm góp phần phát triển các doanh nghiệp vận tải tại Hải Phòng / Nguyễn Hữu Ánh; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00879 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn thương tín Sacombank Hải Phòng / Đặng Thị Thạch Thảo; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04888 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Global studies and maritime affairs evaluting the polices on contract for exporting crews in Inlaco Saigon, HaiPhong branch / Tran Hoang Phuong Linh; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16602 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Hoàn thiện chiến lược kinh doanh tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín Chi nhánh Hải Dương / Nguyễn Thị Thanh Hải; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03047 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Hoàn thiện chiến lược phát triển thị trường vận tải thủy nội địa giai đoạn 2017-2022 của công ty Tân Cảng Sài Gòn / Nguyễn Văn Nghĩa; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03175, SDH/LA 03191 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Hoàn thiện công tác xuất khẩu thuyền viên tại công ty cổ phần vận tải biển và hợp tác lao động quốc tế (Inlaco SaiGon) / Trần Ngọc Chiêu Quyên; Nghd.: Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02244 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Lập dự án đầu tư tàu container trên tuyến Hải Phòng - Sài Gòn cho Công ty Cổ phần container Việt Nam (Viconship) / Lương Thị Phương Thảo; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07295 Chỉ số phân loại DDC: 332.67 |
21 | | Logistics vận tải tàu chuyến hàng gạo bao tuyến Sài Gòn - Hải Phòng cho đội tàu công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Trần Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thị Mai Hương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17999 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Một số biện pháp bảo đảm tiền vay tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Hà Nội chi nhánh Quảng Ninh / Cao Anh Tuấn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03584 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định cho vay khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-chi nhánh Hải Phòng / Phạm Vũ Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04609 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Viconship Sài Gòn / Hoàng Thu Thủy; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01901 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực thông qua tại cảng Tân Cảng Cát Lái, tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Phạm Quang Minh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03176 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng thông qua của cảng Cát Lái-Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn giai đoạn 2020-2025 / Trần Ngọc Tình ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03883 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số giải pháp phát triển sản phẩm dịch vụ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn công thương, chi nhánh Hải Phòng / Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00796 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Một số phát triển dịch vụ logistics tại Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn / Vũ Thị Huệ; Nghd. : Đào Văn Hiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03023 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Nâng cao chất lượng hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội - Chi nhánh Hòn Gai / Đinh Diệu Linh; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04252 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của công tác tiền lương đến kết quả sản xuất kinh doanh của cảng Sài Gòn / Phạm Thị Hông Nga;Nghd.:PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - TP Hồ Chí Minh: Đại học Hàng hải; 1999 . - 98 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00041 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |