1 | | Algorithms / Robert Sedgewick . - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 1983 . - xiii, 551p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms_robert-sedgewick_1983.pdf |
2 | | Algorithms / Robert Sedgewick, Kevin Wayne . - 4th ed. - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 2011 . - xiii, 955p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04411 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms_4ed_robert-sedgewick-and-kevin-wayne_2011.pdf |
3 | | Antenna Design for Cognitive Radio . - Norwood : Artech House, 2016 . - 1 online resource (289 pages) Chỉ số phân loại DDC: 621.384135 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Antenna-design-for-cognitive-radio_Youssef-Tawk_2016.pdf |
4 | | Communication electronics : Principles and applications / Louis E. Frenzel . - 3rd ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999 . - xii, 532p. : ill. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Communication-Electronics_3ed_L.E.Frenzel_1999.pdf |
5 | | Computer networks / Andrew S. Tanenbaum, David J. Wetherall . - 5th ed., Pearson new international ediiton. - United States of America : Pearson, 2014 . - ii, 804p. : illustrations (black and white) ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networks_5ed,-new-ed_Andrew-S.Tanenbaum_2014.pdf |
6 | | Digital communication over fading channels : A unified approach to performance analysis / Marvin K. Simon, Mohamed-Slim Alouini . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - xix, 544p. : illustration ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communication-over-fading-channels_Marvin-K.Simon_2000.pdf |
7 | | Dynamics in logistics : First international conference, LDIC 2007, Bremen, Germany, August 2007 : proceedings / Hans-Dietrich Haasis, Hans-Joerg Kreowski, Bernd Scholz-Reiter, editors . - Berlin : Springer, c2008 . - xxi, 465p. : ill Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-in-logistics_First-international-conference_Hans-Dietrich-Haasis_2008.pdf |
8 | | English for telecommunication / Lê Thị Hiền Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 123tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10391, PM/VT 10392 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 23 |
9 | | Fashion supply chain management using radio frequency identification (RFID) technologies / edited by W.K. Wong and Z.X. Guo . - Cambridge : Woodhead Publishing, ©2014 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fashion-supply-chain-management-using-radio-frequency-identification-(Rfid)-technologies_W.K.Wong_2014.pdf |
10 | | GMDSS handbook : Handbook on the global maritime distress and safety system / IMO . - 3rd ed. - London : International Maritime Organization, 2001 . - Losebl.-Ausg Diagramme Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-handbook_3ed_IMO_2001.pdf |
11 | | GMDSS manual : 2009 edition / IMO . - 5th ed. - London : International Maritime Organization, 2009 . - 779p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDS-manual_2009.pdf |
12 | | GMDSS manual : 2015 edition / IMO . - 8th ed. - London : International Maritime Organization, 2015 . - 822p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2015.pdf |
13 | | GMDSS manual : 2017 edition / IMO . - 11th ed. - London : International Maritime Organization, 2018 . - 217p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2018.pdf |
14 | | Handbook for marine radio communication / Graham D. Lees . - 3rd ed. - London : LLP, 1999 . - 396p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00039 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000039%20-%20Handbook-for-marine-radio-communication_3rd-edition_Graham-D.Lees_1999.pdf |
15 | | Handbook of antennas in wireless communications / edited by Lal Chand Godara . - Boca Raton, FL : CRC Press, ©2002 . - 1 online resource (1 volume (various pagings)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.382/4 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-antennas-in-wireless-communications_Lal-Chand-Godara_2002.pdf |
16 | | Handbook of research on mobile software engineering : Design, implementation, and emergent applications / Paulo Alencar, Donald Cowan editors . - Hershey, Pa. : IGI Global, 2012 . - 897p Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/185.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Mobile%20Software%20Engineering%20Design,%20Implementation,%20and%20Emergent%20Applications.pdf |
17 | | Kỹ thuật radio Over Fiber / Chu Văn Biền; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15237 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Marine radio equipment 2 . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 79tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Microwave radio transmission design guide / Trevor Manning . - Boston : Artech House, 1999 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00949 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Mobile communications / Jochen H. Schiller . - 2nd ed. - Harlow : Addison-Wesley, 2003 . - xviii, 394p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mobile-communications_2ed_Jochen-Schiller_2003.pdf |
21 | | Navigational radio aid . - Japan : Musen Tsushin Sha Ltd., 2005 . - 771p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Navigational-radio-aid_2005.pdf |
22 | | Navigational radio aid . - Japan : Musen Tsushin Sha Ltd., 2014 . - 816p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Navigational-radio-aid_2014.pdf |
23 | | Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện hãng Japan Radio & Electric MFC & hệ thống tự động báo động nước vào hầm hàng hãng Seamate Japan / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16721, PD/TK 16721 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Practical antenna handbook / Joseph J. Carr . - Blacklick, USA : McGraw-Hill Professional Publishing, 2001 . - 624p Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Practical-antenna-handbook_4ed_Joseph-J.Carr_2001.pdf |
25 | | Radio communications / Edited by Alessandro Bazzi . - Vukovar, Croatia : In-Teh, 2010 . - ix, 712p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381/3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Radio-communications_Alessandro-Bazzi_2010.pdf |
26 | | Radio measurements/ F. Kushnir . - Moscow : Mir, 1978 . - 283 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01144-Pd/Lv 01146, Pm/Lv 01209-Pm/Lv 01215 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
27 | | Radio receivers / V. Barkan . - M. : Mir, 1973 . - 503 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00557 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
28 | | Radio spectrum management : policies, regulations and techniques / Haim Mazar (Madjar) . - UK : Wiley, 2016 . - xxvii, 412 pages ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 384.54/524 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Radio-spectrum-management_Policies,-regulations-and-techniques_Haim-Mazar_2016.pdf |
29 | | RF microelectronics / Behzad Razavi . - Upper Saddle River : Prentice Hall, 1998 . - xiv, 335p. : illustrations ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/RF-microelectronics_B.Razavi_1998.pdf |
30 | | Satellite communications in the 5G era / Edited by Shree Krishna, Symeon Chatzinotas, Pantelis-Daniel Arapoglou . - Stevenage, United Kingdom : Institution of Engineering & Technology, 2018 . - xxviii, 570p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3825 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Satellite-communications-in-the-5G-Era_Shree-Krishna-Sharma_2018.pdf |