1 | | ARPA training in Vietnam ; Implementation and certification/ Tran Dac Suu . - Kđ: Knxb, 1991 . - 112 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00410, Pd/Lt 00411, Pm/Lt 01284, Pm/Lt 01285 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Automatic radar plotting aids manual / K.D. Jones . - Lon don : Heinemann, 1981 . - 131p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01162-Pd/Lv 01164, Pm/Lv 01230-Pm/Lv 01236 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
3 | | Biodegradation and bioremediation / Ajay Singh, Owen P. Ward (eds.) . - Berlin : Springer, 2010 . - xvii, 309 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 628.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Biodegradation-and-bioremediation_Ajay-Singh_2004.pdf |
4 | | Các hệ thống Radar hàng hải. Đi sâu phân tích khối nguồn cung cấp Radar JMA 7000 / Vũ Duy Bình; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13546, PD/TK 13546 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Các hệ thống radar hàng hải. Đi sâu phân tích một số cơ chế chỉ báo trong radar hàng hải. / Hoàng Thanh Tùng; Nghd.: Th.S Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11753, PD/TK 11753 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Cơ cấu chỉ báo số và các khả năng mở rộng chức năng của Radar Hàng hải / Nguyễn Văn Đan; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 68tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07540, Pd/Tk 07540 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Đề xuất phương án bố trí các trạm radar của hệ thống VTS luồng Hòn Gai và Cẩm Phả - Quảng Ninh / Phạm Thanh Quang, Nguyễn Thanh Sơn . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.92-95 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Giáo trình máy vô tuyến điện hàng hải 2 (CTĐT) / Trần Thanh Bình c.b ; Bùi Thanh Huân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 201tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11207 0001-HH/11207 0147 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Giới thiệu về Radar Jma6252 và đi sâu phân tích hoạt động khối điều chế / Ngô Thị Huế; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 51 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11727, PD/TK 11727 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Handbook of research on geographic information systems applications and advancements / Sami Faiz and Khaoula Mahmoudi, editors . - 1 online resource (xxvi, 649 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 910.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/34.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Geographic%20Information%20Systems%20Applications%20and%20Advancements.pdf |
11 | | Handbook of research on recent developments in materials science and corrosion engineering education / Hwee Ling Lim editor . - 2015 . - 1 online resource (PDFs (493 pages) :) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/119.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Recent%20Developments%20in%20Materials%20Science%20and%20Corrosion%20Engineering%20Education.pdf |
12 | | Hệ thống radar cảnh giới bờ biển thế hệ mới và khả năng ứng dụng của hệ thống trong công tác tìm kiếm cứu nạn trên biển / Phạm Trung Hiếu . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 81-83 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Hoàn thiện hệ thống bờ điều khiển giao thông tàu VTS / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: Maltsev Anatoly Sidorovich . - Odessa : Học viện hàng hải Odessa, 2011 . - 170p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00052 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000052%20-%20Nguyen%20Thanh%20Son-10p.pdf |
14 | | Khai thác hiệu quả Radar JMA 9132-SA trong hàng hải / Trần Tiến Hùng; Nghd.: Trần Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16570 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Khai thác hoạt động của RADAR FURUNO FAR 2117 (X-BAND) và các biện pháp nâng cao độ chính xác khi sử dụng RADAR trên tàu biển hiện nay / Lê Đình Thắng, Đào Quang Diện, Nguyễn Xuân Phong ; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18798 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Khai thác radar furuno Far 2117 trên tàu biển và những biện pháp khắc phục sự cố xảy ra trong quá trình sử dụng / Vũ Xuân Tuấn, Nguyễn Minh Quang, Đặng Đức Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20462 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Khai thác và sử dụng radar trên tàu thực tập . - 89tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khai-thac-va-su-dung-radar-tren-tau-thuc-tap_20.pdf |
18 | | Marine radar: MDC-900 series . - 83p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MDC-900_OME_Rev06.pdf |
19 | | Maritime radar. Pascar 2500m, 3400m. Rasterscan collision avoidance radar . - 258 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02895 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng Radar hàng hải trên tàu hải quân / Nguyễn Minh Châu; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 79 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00250 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu các tham số ảnh hưởng cự ly phát hiện mục tiêu Rada / Trần Xuân Anh; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02141 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu các tham số ảnh hưởng đến cự li phát hiện mục tiêu của Radar Hàng hải / Phạm Văn Hiển; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15166 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu cải tiến bộ bài tập nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, huấn luyện sinh viên ngành điều khiển tàu biển trên mô phỏng hàng hải Radar/ARPA / Trần Đình Vi; Nghd.: TS. Vũ Đức Lập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00695 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Nghiên cứu đặc tính và tính toán số phần tử tối ưu cho hệ Anten đồng pha sử dụng trong radar hàng hải / Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01350 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu hệ thống đo và giám sát mức nhiên liệu trong két chứa bằng cảm biến radar / Nguyễn Đình Thuận, Nguyễn Duy Hào; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19901 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Nghiên cứu khai thác sử dụng tối ưu radar hàng hải phục vụ công tác tìm kiếm cứu nạn cho vùng biển Việt Nam đảm bảo an toàn hàng hải / Bùi Thế Anh; Nghd.: TS . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01069 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
27 | | Nghiên cứu khả năng phát hiện mục tiêu của Radar / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02142 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu mô phỏng cự ly phát hiện mục tiêu Radar hàng hải / Đặng Hà My, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Phạm Thị Thanh Hằng, Phạm Phương Liên; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18162 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
29 | | Nghiên cứu mô phỏng cự ly phát hiện mục tiêu Radar Hàng hải / Phạm Văn Lễ; Nghd.: TS Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16370 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu nguyên lý hệ thống Radar. Đi sâu phân tích tính toán và mô phỏng matlab cự ly phát hiện mục tiêu / Phạm Hùng Mạnh; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13730 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |