1 | | Crime and global justice : The dynamics of international punishment / Daniele Archibugi, Alice Pease . - Cambridge, UK : Polity Press, 2018 . - xxi, 238p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04189 Chỉ số phân loại DDC: 345.0773 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Crime-and-global-justice_The-dynamics-of-international-punishment_Daniele-Archibugi_2018.pdf |
2 | | Đánh giá hiện trạng hệ sinh thái rừng ngập mặn và đề xuất các giải pháp để quản lý, sử dụng bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn tại khu vực vườn Quốc gia Xuân Thủy - Nam Định / Vũ Thị Phương;Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16536 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá hiện trạng môi trường không khí khu công nghiệp Minh Đức - Phà Rừng và đề xuất các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm. / Đào Thị Thư; Nghd.: TS.Đào Viết Tác . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07360 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
4 | | Đánh giá hiện trạng môi trường sinh thái rừng trên đảo Cát Bà và đề xuất giải pháp phát triển du lịch sinh thái bền vững / Mạc Đỗ Kiên; Nghd.: Lê Xuân Sinh, Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04856 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đỗ Hữu Thùy; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09128 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại khu công nghiệp Bến Rừng-Huyện Thủy Nguyên-Thành phố Hải phòng / Phạm Duy Khanh; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09132 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải nguy hại và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Trịnh Hoàng Nhật; Nghd.: ThS. Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09087 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất các biện pháp quản lý rừng ngập mặn xã Phù Long-huyện Cát Hải-thành phố Hải Phòng theo hướng sinh thái bền vững / Ngô Thị Hương; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16517 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý rừng ngập mặn tại Hải Phòng / Lê Thu Uyên, Ngô Đức Thanh, Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Nương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20312 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18871 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Trọng Thống; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16840, PD/TK 16840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chỏ hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Chu Văn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15619, PD/TK 15619 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 13.000 tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Bùi Quang Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09471, PD/TK 09471 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 6.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Trịnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09437, PD/TK 09437 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở ethylen 4.5000 m3 tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Đại Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09299, PD/TK 09299 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3.200T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Cao Văn Đại, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Trịnh Nam Dương; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19400, PD/TK 19400 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 32000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14783, PD/TK 14783 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phan Hữu Toán; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14756, PD/TK 14756 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đỗ Hữu Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15599, PD/TK 15599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Hoàng Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14777, PD/TK 14777 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15622, PD/TK 15622 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15674, PD/TK 15674 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |