1 | | Corporate risk management : Theories and applications / Georges Dionne . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2019 . - xxi, 394p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04243, SDH/LT 04278, SDH/LT 04419 Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corporate-risk-management_Theories-and-applications_Georges-Dionne_2019.pdf |
2 | | Đánh giá tính chính xác của phương pháp lượng hóa rủi ro value at risk : bằng chứng từ các danh mục đầu tư cổ phiếu thuộc nhóm các chỉ số S & P 500, FTSE 100, SSE Composite, và VNIndex / Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00943 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
3 | | Essentials of financial risk management / Karen A. Horcher . - Hoboken, N.J. : Wiley, ©2005 . - 257 pages ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-financial%20-risk-management_Karen-A.Horcher_2005.pdf |
4 | | Essentials of financial risk management / Karen A. Horcher . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005 . - 257p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-financial-risk-management_Karen-A.Horcher_2005.pdf |
5 | | Essentials of financial risk management / Karen A. Horcher . - Hoboken, N.J. : Wiley, ©2005 . - 257 pages ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-financial-risk-management_Karen-A.Horcher_2005.pdf |
6 | | Essentials of risk management in finance / Anthony Tarantino, Deborah Cernauskas . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, ©2011 . - xv, 304p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-financial-risk-management_Karen-A.Horcher_2005.pdf |
7 | | Financial risk management : A practitioner's guide to managing market and credit risk / Steven Allen . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2012 . - xxvii, 579p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Financial-risk-management_2ed_Steve-L.Allen_2012.pdf |
8 | | Financial risk management : Models, history, and institution / Allan M. Malz . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2011 . - xxiii, 722p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Financial-risk-management_Models,-history,-and-institutions_Allan-M.Malz_2011.pdf |
9 | | Incoterms® 2020 : ICC rules for the use of domestic and international trade terms / The International Chamber of Commerce . - Paris : International Chamber of Commerce, 2019 . - 193p. : color illustrations ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00946 Chỉ số phân loại DDC: 382.014 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Incoterms-2020_ICC_2019.pdf |
10 | | Managing Risks in Commercial and Retail Banking . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012 . - 1 online resource (570 pages) Chỉ số phân loại DDC: 332.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-risks-in-commercial-and-retail-banking_Amalendu-Ghosh_2012.pdf |
11 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý rủi ro tài chính tại ngân hàng thương mại CP đầu tư và phát triển Việt Nam / Bùi Phương Thuý; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04563 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Operational risk management : Best practices in the financial services industry / Ariane Chapelle . - Chichester: John Wiley and Sons, Inc, 2019 . - xxiv, 245p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00890, SDH/LV 00943 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-risk-management_Ariane-Chapelle_2019.pdf |
13 | | Quantitative financial risk management / Michael B. Miller . - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2019 . - ix, 305p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04242, SDH/LT 04433 Chỉ số phân loại DDC: 332 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Quantitative-financial-risk-management_Michael-B.Miller_2019.pdf |
14 | | Risk and financial management : Mathematical and computational methods / Charles Tapiero . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2004 . - xv, 341p. : illustration Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5/015192 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Risk-and-financial-management_Charles-Tapiero_2004.pdf |
15 | | Risk management in finance : Six sigma and other next-generation techniques / Anthony Tarantino, Deborah Cernauskas . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2009 . - xxvi, 327p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Risk-management-in-finance_Anthony-Tarantino_2009.pdf |
16 | | The essentials of risk management / Michel Crouhy, Dan Galai, Robert Mark . - New York : McGraw-Hill, c2006 . - xi, 414p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.155 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-essentials-of-risk-management_Michel-Crouhy_2006.pdf |
17 | | Thị trường ngoại hối và các giải pháp phòng ngừa rủi ro : Quản trị rủi ro tài chính / Nguyễn Minh Kiều . - H. : Thống kê, 2012 . - 329tr ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.45 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thi-truong-ngoai-hoi-va-cac-giai-phap-phong-ngua-rui-ro_Nguyen-Minh-Kieu_2012.pdf |
18 | | Value at risk : The new benchmark for managing financial risk / Philippe Jorion . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - xvii, 602p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Value-at-Risk_3ed_Philippe-Jorion_2007.pdf |
19 | | Vận dụng mô hình Z-Score dự báo rủi ro tài chính của các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / Trần Thị Lan, Bùi Thi Chi, Bùi Thị Loan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20713 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |