1 | | Một số biện pháp phòng ngừa rủi ro của phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng BIDV chi nhánh Đông Hải Phòng / Nguyễn Thu Trang; Nghd: Phan Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12987 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 10th ed. - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 582p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332.64/57 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-derivatives-and-risk-management_10ed_Don-M.Chance_2016.pdf |
3 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 7th ed. - Mason, Ohio : Thomson South-Western, 2008 . - 653p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332.645 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-derivatives-and-risk-management_7ed_Don-M.Chance_2008.pdf |
4 | | Analyzing banking risk : A framework for assessing corporate governance and risk management / Hennie van Greuning, Sonja Brajovic Bratanovic . - 3rd ed. - Washington, D.C. : World Bank, 2009 . - xiv, 422p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.10681 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Analyzing-banking-risk_Hennie-Van-Greuning_2009.pdf |
5 | | Appraise risks management in improting activity by sea at Hoang Gia exim JSC / Nguyen Hai Nhu, Chu Son Tung, Tran, Thi Thao; Sub: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19178 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Assessing risks in Ocean freight forwarding process for imported goods in MTL international transport Co.Ltd / Doan Thi Ha Trang; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Thị Ngọc Ánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20727 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Bài giảng quản trị rủi ro . - Hà Nội : ĐH Kinh tế quốc dân, 2019 Thông tin xếp giá: PM/KD 03020 |
9 | | Biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-chi nhánh tỉnh Hải Dương / Trịnh Trung Hiệp; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03518 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng HDBank-CN Hải Dương / Lê Thị Thảo; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 104tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03466 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Thùy Linh; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02080 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng BIDV Hạ Long / Phạm Trần Hùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03649 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank-chi nhánh huyện Tứ Kỳ, Hải Dương / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03388 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội (SHB) - Chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Bá Dũng; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02847 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thùy Ninh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02397 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp quản trị rủi ro tín dụng cho vay tại ngân hàng TMCP xăng dầu Petrolimex chi nhánh Hải Dương, tỉnh Hải Dương / Cao Thị Tuyết; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03018 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý rủi ro tại Cục Hải quan Hải Phòng giai đoạn 2013-2015 / Đoàn Thị Phượng; Nghd.: Ths Đỗ Việt Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16303 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Biện pháp tăng cường quản lý rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Đông Nam Á Chi nhánh Hải An / Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Tuấn Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01127 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Biện pháp tăng cường quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần bưu điện Liên Việt-chi nhánh Hải Phòng / Lê Thị Quỳnh Trang; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03606 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | BS 8800:2004 OHS management systems Annex E (normative) Guidance on risk management and control . - UK : British Standards Institute, 201? Thông tin xếp giá: PM/KD 22399 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Building Capacity to Manage Risks and Enhance Resilience/ United Nations Conference on Trade and Development . - New York : United Nations Conference on Trade and Development, 2022 . - 147pages, 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Building%20Capacity%20to%20Manage%20Risks%20and%20Enhance%20Resilience.pdf |
22 | | Các biện pháp hạn chế rủi ro trong phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại Ngân hàng Agribank chi nhánh Quận Ngô Quyền - Hải Phòng / Trần Xuân Bách, Nguyễn Bảo Sang, Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19595 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Các biện pháp quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam. / Vũ Hà Chi.; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12188 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Các biện pháp tăng cường công tác quản trị rủi ro bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại công ty Bảo Việt Hải Phòng / Đặng Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02915 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Các trách nhiệm thuộc nhóm rủi ro P&I trong bảo hiểm trách nhiệm dân dự chủ tàu / Lê Công Mạnh; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13130 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Cẩm nang trong quản trị rủi ro kinh doanh ngân hàng : Dành cho Nhà quản trị tài chính - ngân hàng, học viên cao học & nghiên cứu sinh / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Lao động, 2017 . - 937tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08045, PD/VT 08099 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Chính sách tài chính vĩ mô trong phát triển và hội nhập/ Lê Văn Ái, Đỗ Đức Minh, An Thể Phú . - H: Tài chính, 2002 . - 231 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02677, Pd/vv 02678, Pm/vv 02607-Pm/vv 02609 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Climate adaptation engineering : Risks and economics for infrastructure decision-making / Edited by Emilio Bastidas-Arteaga, Mark G. Stewart . - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2019 . - xv, 371p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00868 Chỉ số phân loại DDC: 628 23 |
29 | | Coastal risk management in a changing climate / Edited by Barbara Zanuttigh [and four others] . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2015 . - xxxi, 638p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03237, SDH/LT 03238, SDH/LV 00876 Chỉ số phân loại DDC: 333.91/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-risk-management-in-a-changing-climate_Barbara-Zanuttigh_2015.pdf |
30 | | Commercial banking risk management : Regulation in the wake of the financial crisis / Weidong Tian editor . - New York : Palgrave Macmillan, 2017 . - xxvii, 429p. : illustrations ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-banking-risk-management_Weidong-Tian_2017.pdf |