Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp tăng cường công tác thu gom rác thải sinh hoạt trên địa bàn huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Ôn Tấn Chí; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03741
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Bước đầu nghiên cứu công tác quản lý rác thải sinh hoạt tại thành phố Hải Phòng trên quan điểm kinh tế môi trường hướng tới phát triển bền vững / Phạm Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15181
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 3 Computational methods in environmental fluid mechanics / Olaf Kolditz . - Berlin : Springer, 2002 . - 378p. ; 23cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01012, SDH/LT 01013
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-methods-in-environmental-fluid-mechanics_Olaf-Kolditz_2002.pdf
  • 4 Đánh giá hiện trạng ô nhiễm rác thải biển và đề xuất giải pháp quản lý, giảm thiểu tại khu vực Cát Bà, Hải Phòng / Nguyễn Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Khánh Linh, Vũ Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20314
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 5 Đánh giá hiện trạng ô nhiễm rác thải biển và đề xuất giải pháp quản lý, giảm thiểu tại một số bãi biển thuộc khu dự trữ sinh quyển thế giới quần đảo Cát Bà, TP Hải phòng / Đào Ngọc Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - 100tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04362
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 6 Đánh giá hiện trạng thu gom và quản lý rác thải tại cảng biển Hải Phòng / Vũ Thị Hiền; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15178
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 7 Đánh giá hiện trạng thu gom, vân chuyển và xử lý rác thải sinh hoạt trên địa bàn thành phố Thái Bình và đề xuất một số biện pháp giảm nhiễu. / Bùi Thị Huế; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07363
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.4
  • 8 Đánh giá thực trạng rác thải tại Cát Bà, TP Hải Phòng, đề xuất giải pháp quản lý, thu gom và xử lý đối với rác thải nhựa tại Cát Bà, TP Hải Phòng / Nguyễn Thị Huế; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04095
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 9 Đề xuất hướng dẫn tái sử dụng rác thải nhựa và nghiên cứu thử nghiệm cấp phối bê tông nhựa sử dụng rác thải nhựa ứng dụng cho giao thông đường bộ tại Việt Nam / Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 28tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01256
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 10 Đề xuất một số biện pháp trong quản lý rác thải từ tàu biển Việt Nam / Dương Thu Trang, Cao Xuân Sơn, Lê Hoàng Anh, Quản Ngọc Huyền; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18979
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Integrated approaches towards solid waste management / Ajay S. Kalamdhad, editor . - India : Springer, 2021 . - x, 334p. : illustrations ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00965
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.4
  • 12 Laboratory waste management : A guide book / American Chemical Society Task Force on Laboratory Chemical and Waste Management . - 2nd ed. - American : Oxford University Press, 2012 . - 283p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02818
  • Chỉ số phân loại DDC: 660.028
  • 13 Lập dự án đầu tư xây dựng nhà máy tái chế rác thải sinh hoạt thành gạch xây dựng tại thành phố Hải Phòng / Lê Đình Đức, Vũ Thị Huê, Dương Thị Ngọc Ninh; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 117tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17814
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Nghiên cứu áp dụng một số công cụ kinh tế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rác thải nhựa tại Việt Nam / Đỗ Minh Giang, Nguyễn Ngọc Quỳnh, Bùi Xuân Thu; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19212
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 15 Nghiên cứu đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn xây dựng trên địa bàn Thành Phố Hải Phòng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý/ Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01651
  • Chỉ số phân loại DDC: 333
  • 16 Nghiên cứu phương hướng hoàn thiện pháp luật về bảo vệ môi trường biển do tác động rác thải tàu biển và việc thực thi phụ lục V Marpol 73/78 ở Việt Nam / Nguyễn Đinh Thảo Trang, Nguyễn Thị Thúy Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20488
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 17 Nghiên cứu thực trạng và đề xuất mô hình thu gom, xử lý rác thải đảm bảo vệ sinh môi trường tại xã Hùng Thắng, huyện Tiên lãng, thành phố Hải Phòng / Trần Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Phượng; Nghd.: Vũ Minh Trọng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18274
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 18 Nghiên cứu, đề xuất giải pháp xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp làm phân COMPOST / Đào Thị Ngọc, Trịnh Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18733
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 19 Nghiên cứu, thiết kế lò đốt rác thải y tế nguy hại công suất 300KG/ngày đêm / Dương Thị Cẩm ly;Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16515
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 20 Phân loại rác thải bằng phương pháp học sâu / Trần Minh Hoàng; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04486
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 21 Plastic Pollution : The pressing case for natural and environmentally friendly substitutes to plastics/ United Nations . - Geneva : United Nations, 2023
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Plastic%20Pollution.pdf
  • 22 Radioactive waste management / Jame H. Saling, Audeen W. Fentiman edite . - 2nd ed. - New York : Taylor&Francis, 2001 . - 414p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02295, SDH/LT 02296
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 23 The study on the safe closure and rehabilitation of landfill sites in Malaysia. Vol. 5, Technical guideline for sanitary landfill, design and operation / Yachiyo Engineering Co., LTD. ; EX Corporation . - Kuala Lumpur : Ministry of Housing and Local Government Malaysia, 2004 . - 222p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.72
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-study-on-the-safe-closure-and-rehabilitation-of-landfill-sites-in-Malaysia_Vol.5_2004.pdf
  • 24 Thiết kế lò đốt rác thải y tế nguy hại cho bệnh viện đa khoa Thuỷ Nguyên. / Nguyễn Anh Minh; Nghd.: Th.s Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09103
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 25 Trang thiết bị điện tàu 53.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xử lý rác thải và dầu cặn trên tàu / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09511, PD/TK 09511
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xử lý rác thải / Nguyễn Quốc Sử; Nghd.: Ths. Nguyễn Quốc Sử . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 92 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07472, PD/TK 07472
  • Chỉ số phân loại DDC: 21.3
  • 27 Trang thiết bị điện tàu chở 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu hệ thống đốt rác thải và dầu cặn hãng Atlas / Hoàng Văn Quý; Nghd.: Ths.Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 106 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09814, PD/TK 09814
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Waste Away : Working and Living with a North American Landfill / Joshua O. Reno . - California : University of California Press, 2016 . - 282p
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/46.Waste%20Away%20-%20Working%20and%20Living%20with%20a%20North%20American%20Landfill.pdf
  • 29 Xây dựng hướng dẫn kỹ thuật quản lý rác thải trên phương tiện thủy nội địa / Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01161
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 30 Xây dựng mô hình nhận dạng và phân loại rác thải nhựa trên mặt nước / Bùi Hồng Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 29tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01301
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 1
    Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :